Khu vực ứng dụng
VEGAPULS 6X là cảm biến phổ quát để đo mức liên tục chất lỏng và chất rắn số lượng lớn trong mọi điều kiện quy trình. Do cấu hình và thiết lập hướng đến ứng dụng, VEGAPULS 6X cung cấp giải pháp đáng tin cậy và tiết kiệm cho mọi ứng dụng cấp độ. Nhờ hệ thống ăng-ten có thể thay đổi, nó đảm bảo hoạt động không cần bảo trì trong tất cả các ứng dụng.
Thông số thiết bị
Measuring range – Distance |
|
Process temperature |
- -196 … 450 °C [ °C – °F ]
|
Process pressure |
- -1 … 160 thanh [ Bar – kPa – psi ]
|
Accuracy |
|
Frequency |
|
Beam angle |
|
Materials, wetted parts |
|
Threaded connection |
|
Flange connection |
|
Hygenic fittings |
- Clamp ≥ 1½” – DIN32676, ISO2852
- Slotted nut ≥ 2″, DN50 – DIN 11851
- Varivent ≥ DN25
- hygienic fitting with tension flange DN32
- hygienic fitting F40 with compression nut
- Hygienic screw connections ≥ DN50 tube ø53 – DIN11864-1-A
- Hygienice flange connection ≥ DN50 DIN11864-2
- Hygienic clamp connection ≥ DN50 pipe Ø53 – DIN11864-3-A
- DRD connection ø 65 mm
- SMS 1145 DN51
|
Seal material |
- EPDM
- FKM
- FFKM
- graphit and ceramic
- PTFE
|
Housing material |
- Plastic
- Aluminium
- Stainless steel (precision casting)
- Stainless steel (electropolished)
|
Protection rating |
- IP66/IP68 (0,2 bar)
- IP66/IP67
- IP66/IP68 (1 bar)
- IP69K
|
Output |
- Profibus PA
- 4 … 20 mA/HART – two-wire
- Modbus
- 4 … 20 mA/HART – four-wire
- Ethernet APL
|
Ambient temperature |
|
Lợi ích của bạn
- Kết quả đo chính xác không phụ thuộc vào điều kiện quy trình
- Hoạt động không cần bảo trì thông qua nguyên lý đo không tiếp xúc
- Cấu hình hướng ứng dụng cho phép lựa chọn thiết bị đơn giản
Reviews
There are no reviews yet.