Bảng giá tháng 8/2024

Bảng giá chỉ có tính chất tham khảo

Để có giá tốt vui lòng liên hệ qua số điện thoại hoặc email: sales@pcitech.com.vn

Chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách hàng trong vòng 6-8h làm việc

Trân trọng cảm ơn!

TT Tên thiết bị  Dải đo Model Code Nhà sản xuất
1 pH sensor, range 2-12pH, silver chloride reference, solid platinum electrode, Pt1000 temperature sensor, solution temperature 105degC, pressure 10barg FU20-05-T1-NPT Yokogawa
2 Testing leads (1set) for TY520 98073 Yokogawa
3 FCS Analog Input Module (8I). AAI135-S00 Yokogawa
4 Analog I/O Module (4 to 20 mA input , 4 to 20 mA output, 8-channel input/8-channel output, Non-Isolated). With digital communication (HART protocol). With no explosion protection. Basic type. AAI841-H50 Yokogawa
5 Analog I/O Module (4 to 20 mA, 4-channel input/4-channel output, Isolated channels). Standard type. With explosion protection. Basic type. AAI835-SE0 Yokogawa
6 Node Unit for Dual-Redundant ESB Bus (19″ Rack Mountable). Dual-Redundant Power Supply. 220 ~ 240 VAC Power Supply. Basic Type. Connector unit for ESB Bus ANB10D-425/CU2N Yokogawa
7 Relay Board for Digital Input Module with 1 NO / NC (32 Relays / Board)-230VAC RELAYS YRI32ADV-212*B Yokogawa
8 Relay Board for Digital Output Module with 1 NO / NC, 24 VDC Coil, Contact rating 230 VAC – 5 Amp. (32 Relays/ Board). Style A YRO32ADV-214*A Yokogawa
9 Terminal Board for Analog IO Module (Single). Style B YAEA4D-11*B Yokogawa
10 KS1 Prefabricated cable (50-50 pins) for ADV151/ADV551. Length 18m. AKB331-M018 Yokogawa
11 KS1 Prefabricated cable (40-40 pin) for AAI841-H/AAI141-H. Length 17m. Style A. KS1-M17*A Yokogawa
12 FCS Dummy Cover (for I/O module) ADCV01 Yokogawa
13 FCS ESB bus cable. Cable Length 20cm YCB301-C020 Yokogawa
14 Biến đưa mức (Diaphragm Sealed DP Transmitter) EJA118E-JHSCG-912DB-WA43B2HW20-BA2Z/KS21/HE Yokogawa
15 Biến đưa áp suất (Gauge Pressure Transmitter) EJA440E-JCSZG-912DB/KS21/HE Yokogawa
16 Biến đưa áp suất (Gauge Pressure Transmitter) EJA430E-JASWG-912DB/KS21/HE Yokogawa
17 Cảm biến đo Oxy (Zirconia Oxygen/Humidity Detector) ZR22G-150-S-Z-E-R-P-E-A/C/CV/F1/SCT Yokogawa
18 Cell đo Oxy (Cell Assembly) ZR01A01 Yokogawa
19 Thiết bị đo PH 4-Wire Converter

Model: FLXA402-A-B-Ạ-P1-NN-A2-NR-N-N-N-NN/UM

Sersor

Model:PH8EFP-05-TN-TT1-N-B*A

Yokogawa
20 Cảm biến đo pH (KCl Filling Type pH Sensor) PH8EFP-05-TN-TT1-N-T*A Yokogawa
21 Thiết bị đo lưu lượng Model: AXG080-GA000AA1AH112B-2JA11
Maker: Yokogawa
– Process connection: ASME Class 150 Wafer
– PFA Lining
– Electrode: Nickel Alloy
– Power supply: 24 V AC / DC
Yokogawa
22 Thiết bị đo ô xy Detector Model: ZR22G-100-S-A-E-T-M-E-A/CV/C
Converter Model: ZR402G-M-E-E-A
Auto Calibration: ZR40H-T-M-A
Self cleaning Fly Ash Filter M1234SE-A.
Yokogawa
23 2-Wire Analyzer FLXA21-D-P-D-AB-C1-NN-A-N-LA-N-NN/U/SCT Yokogawa
24 Đồng hồ phân tích SO2
(Infrared Gas Analyzer)
Model: IR202-A-BN-NN-07-NN-NN-NNN-4TE-EU-A-NN Yokogawa
25 Biến đưa đo áp suất
(Diaphragm Sealed GP Transmitter)
Model: EJA438E-JBSCG-912DB-WA42B2SW00-AA25/KS21/HE
Min/Max: 0-6 MPa; Features: LINEAR
Yokogawa
26 Biến đưa mức
(Diaphragm Sealed DP Transmitter)
Model: EJA118E-JMSCJ-917DB-WA23A2SW00-AA26/FF1/HE Yokogawa
27 Biến đưa áp suất
(Gauge Pressure Transmitter)
Model: EJA430E-JASWG-912DB/KS21/HE
Kèm Urea diaphragm seal; flange 3″ RF/TB5002-25; Range: 0- 2,5 Mpa
Yokogawa
28 Biến đưa áp suất
(Gauge Pressure Transmitter)
Model: EJA440E-JCSZG-912DB/KS21/HE
Kèm Urea diaphragm seal; Flange 2″
Range: 0- 25 Mpa
Yokogawa
29 Cảm biến đo Oxy dạng Zirconia
(Cell Assembly)
Model: ZR01A01-01 Yokogawa
30 Thiết bị đo lưu lượng điện từ Model: AXG025-CAKF2BE4AT222B-2JE11/GRV Yokogawa
31 Thiết bị đo lưu lượng điện từ Model: AXG005-GA000BE4AH222B-2JE11/GRL Yokogawa
32 Thiết bị đo áp suất
(Gauge Pressure Transmitter)
Model: EJA430E-JAS4J-922EB/N4/HE
Dải đo: 1-1.6mpa
Yokogawa
33 Thiết bị đo chênh áp suất
(Differential Pressure Transmitter)
Model: EJA110E-JMS5J-922EB/N4/HE
Dải đo: 0-5kpa
Yokogawa
34 Thiết bị phân tích khí
(Paramagnetic Oxygen Analyzer)
Model: IR202-A-DN-NN-NN-NN-11-NNN-4RE-EU-A-NN
Calibration range:  0 – 5000 ppm (CO)
Yokogawa
35 Thiết bị đo H2 tinh khiết
(Hydrogen Purity Meter)
Converter: GD420G-N-10-3-E/PA/Z
Detector: GD320S-J-E/KUT/Z
Yokogawa
36 Thiết bị đo lưu lượng dạng sóng siêu âm
(Ultrasonic flowmeter)
Model: UW-10
Maker/Origin: Tokyo Keiki/ Japan
Tokyo Keiki/ Japan
37 Cảm biến áp suất Model: EJA530E-JBS7N-017NN/HE
Dải đo: 0-300kPa
Yokogawa
38 Thiết bị phân tích Oxy dạng điện từ
(Paramagnetic Oxygen Analyzer)
Model: MG8G-MA-2-WL-E-C*C/B1 Yokogawa
39 Thiết bị đo lưu lượng rotameter kích thước

25 mm (Rotameter Size 25mm)

Model: RAMC02-A1SS-51S0-J91424/BG/P3/P6/SD Yokogawa
40 Thiết bị đo lưu lượng kiểu từ tính Bộ chuyển đổi: AXG4A-G000141JA11, Nguồn: 100-240 VAC, Output: 4-20 mA;

Sensor: AXG150-PG000BE2AH214B-NNNNN/GSN/H, DN150, PN16, Vật liệu lớp lót: PFA, Vật liệu điện cực: Nickel Alloy, Cáp: AX01C-C030/C1

Yokogawa
41 Thiết bị đo lưu lượng Model: RCES39S-80BA20-0E70-KF21-2-JA1 Yokogawa
42 Bộ phát IR (IR Source) Model: K9358RT Yokogawa
43 Bộ đo Silica (Silica Analyzer) Model: WE410-S-N-AA-N-E
Range: 0-5000 ppb
Yokogawa
44 Ống khí mẫu Ống khí mẫu bao gồm kính
Measuring Cell (125mm)
Model: PARTS1090/Z
Xuất xứ: Yokogawa/Nhật Bản
Chiều dài: 125mm
Dải đo:0 – 500ppm (có bao gồm ống kính)
(Sử dụng cho bộ phân tích IR400K3EGEGEGNN13-4TC/K/C/R)
Yokogawa
45 Bộ chuyển đổi (Diaphragm Seal System) Diaphragm Seal System: EJAC80E-D88MWSWSA-NN
Base transmitter: EJA110E-JMSBG-917EB/KF22/HE
DFS (H-side): C80FW-HA-S22SS-2F2SS6NNA-2A1SB-00N
DFS (L-side): C80FW-LA-S22SS-2F2SS6NNA-2A1SB-00N
– Dải cai đặt: 0 to 500 mmH2O
– Nguồn cấp: 24 VDC
– Tín hiệu ra: 4 to 20 mA
Yokogawa
46 Máy hiện sóng điện Model: DLM3024-D-HE/LN/M2 Yokogawa
47 Bộ hiển thị và truyền tín hiệu phân tích pH (4-Wire Converter) Model: FLXA402-A-B-AB-P1-NN-A2-WR-N-N-N-NN/U Yokogawa
48 Thiết bị đo chênh áp suất kiểu vách ngăn màng kín (Diaphragm Sealed DP Transmitter ) Model: EJA118E-JMSCG-912DB-WA13B1SW00-BA2A/N4/HE
Calibration range: 0-8000 mmH2O
Yokogawa
49 Máy đo và phân tích dữ liệu dạng sóng
  1. Máy chính DL350-HE/EB

2. Modul đo điện áp. Code: 720211
3.Modul đo nhiệt độ. Code: 701261
4.
Modul đo điện áp và gia tốc. Code: 701275

Yokogawa
50 Thiết bị đo áp suất (Gauge Pressure Transmitter) Model: EJA530E-JAS4N-014NL/HE
Cal Range: 0 -25 kPa
Tag: 20HBF44CP103
Mode: NORMAL
Yokogawa
51 Thiết bị đo chênh áp (Differential Pressure Transmitter) Model: EJA110E-JMS4J-214ND/HE
Out: 4-20mA (HART protocol)
Cal Range: 0-1000 mmH2O
Tag No.: 20LCC40CL102
Yokogawa
52 Digiital Input module Model: F3XD64-3F Yokogawa
53 Positioning module Model: F3YP22-0P Yokogawa
54 Digiital Input module Model: F3XD16-3F Yokogawa
55 Sequence CPU module Model: F3SP71-4S Yokogawa
56 Temperature control and PID module
Note: Replacement of Discontinued Module F3CU04-1S
Model: F3CU04-1H Yokogawa
57 Digiital Input module Model: F3XD16-3F Yokogawa
58 Analog output module Model: F3DA04-6R Yokogawa
59 Temperature monitoring module
Note: Replacement of Discontinued Module F3CX04-0N
Model: F3CX04-0H Yokogawa
60 Power supply module Model: F3PU20-0S Yokogawa
61 Base module Model: F3BU09-0N Yokogawa
62 Base module Model: F3BU13-0N Yokogawa
63 Sequence CPU Model: F3SP71-4S Yokogawa
64 Temperature control and PID module
Note: Replacement of Discontinued Module F3CU04-1S
Model: F3CU04-0H Yokogawa
65 FX1000 Paperless Recorder Model: FX1004-4-2-
H/C3/C7/F1/M1
Yokogawa
66 Thiết bị đo lưu lượng DY150-EBLBA1-2D/FF1/K1/SCT/R1 Yokogawa
67 Bộ hấp thụ SO3 (SO3 Mist catcher) Model: K3950XV Yokogawa
68 Đồng hồ phân tích SO2 Model : IR202-A-BN-NN-07-NN-NN-NNN-4TE-EU-A-NN Yokogawa
69 Máy hiệu chuẩn cầm tay (CA550 Multifuntion Process Calibrator) Model: CA550-F2 Yokogawa
70 Thiết bị đo mức

(Flange Mounted Differential Pressure Transmitter)

  Model: EJA210E-DMS5J-912NN-WD23A2SW00-B/HE Yokogawa
71 Thiết bị đo áp suất

(Gauge Pressure Transmitter)

  Model: EJA430E-JHS4J-917DB/KS21/HE Yokogawa
72 Manifold 5 ngã

(Valve Manifold)

  Model: C13ST-5WSA0-S4-NNNNN-NNNN Yokogawa
73 Thiết bị đo lưu lượng

(Rotameter Size 25mm)

  Model: RAMC02-D4SS-62S1-J91424/KF1 Yokogawa
74 Thiết bị đo lưu lượng

(Rotameter Size 20mm)

  Model: RAMC23-D4SS-61S1-J91424/KF1 Yokogawa
75 Transmitter nhiệt độ

(Temperature Transmitter)

  Model: YTA70-J Yokogawa
76 Thiết bị hiển thị và truyền tín hiệu phân tích pH

(4-Wire Analyzer and displays PH signal)

  Model: FLXA402-D-B-AB-P1-NN-A2-WR-N-N-N-NN/UM Yokogawa
77 Cảm biến đo Oxy và độ ẩm (Đầu đo của Máy phân tích khí Ô xy)

Zirconia Oxygen/Humidity Detector

  Model: ZR22G-100-S-B-C-T-T-E-A/CV Yokogawa
78 Máy phân tích Oxy

Paramagnetic Oxygen Analyzer

  Model: MG8G-MA-2-WL-E-C*C/B1 Yokogawa
79 Thiết bị đo chênh áp

DIFFERENTIAL PRESSURE TRANSMITTER

  Model: EJA110E-JHS5G-917EB/HE Yokogawa
80 Thiết bị đo áp suất

PRESSURE TRANSMITTER

  Model: EJA530E-JCS4N-017EL/HE Yokogawa
81 Phao đồng hồ khí

(RAKD float, stop + circlip size 44,47,51)

  Model : M3814NN-01 Yokogawa
82 Cảm biến đo pH

(Combined 12mm sensor; pH, Ref, LE, temp.)

  Model : SC25V-ALP25-120 Yokogawa
83 Đầu lọc bụi

Filter assembly

  Model : K9471UA Yokogawa
84 Bộ cấp nguồn 24V cho CPU FCS,220-240VAC input power supply module Model: PW482-50 Yokogawa
85 Cụm van 5 ngã Yokogawa

Yokogawa valve

  Model: C13ST-5WSA0-S4-NNNNN-K5NN Yokogawa
86 Van 2 ngả   Model: C13ST-2GSCT-NN-NNNNN-K2NN Yokogawa
87 Biến truyền áp suất

Pressure transmitter

  Model: EJA530E-JAS4N-014DL/K2/HE Yokogawa
88 Thiết bị đo lưu lượng

(Differential Pressure Transmitter)

  Model: EJA130E-JMS5J-917DB/HE

Range: 0 to 25 kPa

MWP: 32 MPa

Yokogawa
89 Thiết bị đo lưu lượng

(Differential Pressure Transmitter)

  Model: EJA110E-JMS5J-917DB/HE

Range: 0 to 50 kPa

MWP: 16 MPa

Yokogawa
90 Thiết bị đo lưu lượng

(Differential Pressure Transmitter)

  Model: EJA110E-JMS5J-917DB/HE

Range: 0 to 29 kPa

MWP: 16 MPa

Yokogawa
91 Thiết bị đo lưu lượng

(Differential Pressure Transmitter)

  Model: EJA110E-JLH5J-917NB/K6/HE

Range: 0 to 10 kPa

MWP: 16 MPa

Yokogawa
92 Thiết bị đo lưu lượng

(Differential Pressure Transmitter)

  Model: EJA110E-JMS5J-917DB/HE

Range: 0 to 25 kPa

MWP: 16 MPa

Yokogawa
93 Thiết bị đo chênh áp suất kết nối mặt bích
(Flange Mounted Differential Pressure Transmitter)
  Model : EJA210E-JHS5J-912DN-WD22B2HW00-B/HE Yokogawa
94 Bộ chuyển đổi nhiệt độ
Temperature Transmitter (Panel Mount Type)
  Model : YTA70P-JA Yokogawa
95 Cảm biến đo độ dẫn điện

(Plug-in cond.sens.PT1000 temp.)

  Model : SC42-EP18 Yokogawa
96 Cảm biến PH

KCl Filling Type pH Sensor

  Model : PH8EFP-10-TN-TT1-N-F*A Yokogawa
97 Bộ hiển thị và chuyền tín hiệu Oxy

Oxygen Analyzers

  Model : ZR802G-T-E-N-N/SCT Yokogawa
98 Đồng hồ phân tích SO2

(Infrared Gas Analyzer)

  Model: IR202-A-BN-NN-07-NN-NN-NNN-4TE-EU-A-NN Yokogawa
99 Cảm biến pH (KCl Refillable Type pH Sensor)   Sensor  model : PH8ERP-05-TN-N-F*A Yokogawa/ Japan
100 Cảm biến pH (pH Sensor for High-Purity Water)   Sensor  model : PH8EHP-05-TN-TT1-N-F*A Yokogawa/ Japan
101 Thiết bị phân tích khí (Infrared Gas Analyzer) Calibration range : 0 – 5000 ppm Model: IR202-A-DN-NN-NN-NN-11-NNN-4RE-EU-A-NN Yokogawa/ Japan
102 Biến đưa đo áp suất

(Gauge Pressure Transmitter)

C/W: urea diaphragm seal; flange 2″; Range: 0- 25 Mpa Model : EJA440E-JCSZG-912DB/KS21/HE Yokogawa/ Japan
103 Biến đưa đo áp suất

(Gauge Pressure Transmitter)

Calibration range: 0 to 10 Mpa Model: EJA530E-JDS4N-017DL/KS21/HE/L4 Yokogawa/ Japan
104 Đồng hồ biến đưa đo mức

(Diaphragm Seal System)

Calibration range: 0 to 100 kPa Model: Diaphragm Seal System: EJAC80E-D88MWSWSA-NN/L4

Base transmitter: EJA110E-JMSBJ-917DB/FF1/HE

DFS (H-side): C80FW-HA-S62SS-3F1SS9NNA-3A2SA-00N

DFS (L-side): C80FW-LA-S62SS-3F1SS9NNA-3A2SA-00N

Yokogawa/ Japan
105 Thiết bị đo chênh áp (DIFFERENTIAL PRESSURE TRANSMITTER) Calibratiomn range: 0- 500 KPA. Model: EJA110E-JHS5G-917EB/HE. Yokogawa/ Japan
106 Thiết bị đo áp suất (PRESSURE TRANSMITTER). Calibratiomn range: 0 – 100 BAR. Model: EJA530EJCS4N-017EL/HE. Yokogawa/ Japan
107 Máy dò lưu lượng kế điện từ – Magnetic Flowmeter (80mm/3in.) Model : AXG080-GA000BA1AL212C-1JE11/GRL/SCT Yokogawa/ China
108 Thiết bị phân tích khí (Infrared Gas Analyzer) Calibration range : 0 – 5000 ppm (CO) Model: IR202-A-DN-NN-NN-NN-11-NNN-4RE-EU-A-NN Yokogawa/ Japan
109 Temperature Transmitter (TT52001; TT52002; TT83003; TT92001) Calibration range: 0 – 100 °C Model : YTA710-JA1A4DN/JP

Sensor: TR10

Yokogawa/ Japan

Wika/Singapore

110 Temperature Transmitter (TT83001) Calibration range: 0 – 100 °C Model : YTA710-JA1A4DN/JP

Sensor: TR10

Yokogawa/ Japan

Wika/Singapore

111 Temperature Transmitter (TT92002) Calibration range: 0 – 200 °C Model : YTA710-JA1A4DN/JP

Sensor: TR10

Yokogawa/ Japan

Wika/Singapore

112 Temperature Transmitter (TT92003) Calibration range: 0 – 150 °C Model : YTA710-JA1A4DN/JP

Sensor: TR10

Yokogawa/ Japan

Wika/Singapore

113 Cảm biến pH (KCl Refillable Type pH Sensor) Sensor  model : PH8ERP-05-TN-N-F*A Yokogawa/ Japan
114 Cảm biến pH (pH Sensor for High-Purity Water) Sensor  model : PH8EHP-05-TN-TT1-N-F*A Yokogawa/ Japan
115 Thiết bị đo áp suất (Multivariable transmitter) Calibration range: 0 – 50 mbar Model : EJX110A-JFS5G-919DB/KF22/HE Yokogawa/Japan
116 Thiết bị đo áp suất (Gauge pressure transmitter ) Calibration range: 0 – 2 Mpa Model : EJA530E-JBS4N-019DL/KF22/HE Yokogawa/Japan
117 Bộ gia nhiệt ZR22G (Heater Assembly for ZR22G) Model : ZR22A-200-N-A Yokogawa/Japan
118 bulong và vòng đệm (4 Bolts and 4 Washereas) Model : K9470ZF Yokogawa/Japan
119 Ống dẫn khí cal  (Cal gas tube assy SUS316) Model : K9470ZK Yokogawa/Japan
120 Lõi lọc sợi thuỷ tinh borosilicate thay thế (Replacement borosilicate glass fiber filter alenment) Model : 25-64-50K Headline/ UK
121 Lọc kiểu ống (Filter with drain) Model : 4150399 Buhler/ Germany
122 Bộ dụng cụ thay thế cho HRD-1000

(Mole sieve replacement kit for HRD-1000)

Model : HRD-RK ASE/ Singapore
123 Máy sấy khí Nafion dài 144 (144” length Nafion gas dryer) Model : MD-110-144P-4 Perma Pure/ USA
124 Lõi lọc sợi thuỷ tinh borosilicate thay thế (Replacement borosilicate glass fiber filter element) Model : 25-64-50C Headline/ UK
125 Bộ lọc gốm

(3um ceramic filter c/w Viton O-Ring)

Model : 120001 ASE/ Germany
126 Màng lọc (Membrane filter) Model : K9350MA Yokogawa/ Japan
127 Ống xúc tác NO2/NO

(Replacement NO2/NO catalyzer tube)

Model : NO2C-20T ASE/ Japan
128 Bộ sửa chữa máy bơm

(Pump repair kit for N89KTE)

Model : 048026 KnF/ Germany
129 Bộ lọc phần tử (Filter element) Model : 4438-01 IMI Norgren/ Mexico
130 Hạt xúc tác & Bông thủy tinh cho Bộ chuyển đổi NO2/NO (Catalytic & Glass wool for NO2/NO Converter) Model : K9350LP & K9350LQ Yokogawa/ Japan
131 Bộ lọc (Inline disposable filter) Model : DIF-BN50 Headline/ UK
132 Màng bơm (Bellow) Model : 4228003 Buhler/ Germany
133 Lõi lọc (Filter element For AW40-04BG-A) Model : AF40P-060S SMC/ China
134 Bộ hấp thụ SO3 (SO3 Mist Catcher) Model : K9350XV Yokogawa/ Japan
135 Đồng hồ phân tích SO2

(Infrared Gas Analyzer)

Model: IR202-A-BN-NN-07-NN-NN-NNN-4TE-EU-A-NN Yokogawa/ Japan

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Click gọi: 0886 832 916