Bảng giá chỉ có tính chất tham khảo
Để có giá tốt vui lòng liên hệ qua số điện thoại hoặc email: sales@pcitech.com.vn
Chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách hàng trong vòng 6-8h làm việc
Trân trọng cảm ơn!
TT | Tên thiết bị | Dải đo | Model Code | Nhà sản xuất |
1 | pH sensor, range 2-12pH, silver chloride reference, solid platinum electrode, Pt1000 temperature sensor, solution temperature 105degC, pressure 10barg | FU20-05-T1-NPT | Yokogawa | |
2 | Testing leads (1set) for TY520 | 98073 | Yokogawa | |
3 | FCS Analog Input Module (8I). | AAI135-S00 | Yokogawa | |
4 | Analog I/O Module (4 to 20 mA input , 4 to 20 mA output, 8-channel input/8-channel output, Non-Isolated). With digital communication (HART protocol). With no explosion protection. Basic type. | AAI841-H50 | Yokogawa | |
5 | Analog I/O Module (4 to 20 mA, 4-channel input/4-channel output, Isolated channels). Standard type. With explosion protection. Basic type. | AAI835-SE0 | Yokogawa | |
6 | Node Unit for Dual-Redundant ESB Bus (19″ Rack Mountable). Dual-Redundant Power Supply. 220 ~ 240 VAC Power Supply. Basic Type. Connector unit for ESB Bus | ANB10D-425/CU2N | Yokogawa | |
7 | Relay Board for Digital Input Module with 1 NO / NC (32 Relays / Board)-230VAC RELAYS | YRI32ADV-212*B | Yokogawa | |
8 | Relay Board for Digital Output Module with 1 NO / NC, 24 VDC Coil, Contact rating 230 VAC – 5 Amp. (32 Relays/ Board). Style A | YRO32ADV-214*A | Yokogawa | |
9 | Terminal Board for Analog IO Module (Single). Style B | YAEA4D-11*B | Yokogawa | |
10 | KS1 Prefabricated cable (50-50 pins) for ADV151/ADV551. Length 18m. | AKB331-M018 | Yokogawa | |
11 | KS1 Prefabricated cable (40-40 pin) for AAI841-H/AAI141-H. Length 17m. Style A. | KS1-M17*A | Yokogawa | |
12 | FCS Dummy Cover (for I/O module) | ADCV01 | Yokogawa | |
13 | FCS ESB bus cable. Cable Length 20cm | YCB301-C020 | Yokogawa | |
14 | Biến đưa mức (Diaphragm Sealed DP Transmitter) | EJA118E-JHSCG-912DB-WA43B2HW20-BA2Z/KS21/HE | Yokogawa | |
15 | Biến đưa áp suất (Gauge Pressure Transmitter) | EJA440E-JCSZG-912DB/KS21/HE | Yokogawa | |
16 | Biến đưa áp suất (Gauge Pressure Transmitter) | EJA430E-JASWG-912DB/KS21/HE | Yokogawa | |
17 | Cảm biến đo Oxy (Zirconia Oxygen/Humidity Detector) | ZR22G-150-S-Z-E-R-P-E-A/C/CV/F1/SCT | Yokogawa | |
18 | Cell đo Oxy (Cell Assembly) | ZR01A01 | Yokogawa | |
19 | Thiết bị đo PH | 4-Wire Converter
Model: FLXA402-A-B-Ạ-P1-NN-A2-NR-N-N-N-NN/UM Sersor Model:PH8EFP-05-TN-TT1-N-B*A |
Yokogawa | |
20 | Cảm biến đo pH (KCl Filling Type pH Sensor) | PH8EFP-05-TN-TT1-N-T*A | Yokogawa | |
21 | Thiết bị đo lưu lượng | Model: AXG080-GA000AA1AH112B-2JA11 Maker: Yokogawa – Process connection: ASME Class 150 Wafer – PFA Lining – Electrode: Nickel Alloy – Power supply: 24 V AC / DC |
Yokogawa | |
22 | Thiết bị đo ô xy | Detector Model: ZR22G-100-S-A-E-T-M-E-A/CV/C Converter Model: ZR402G-M-E-E-A Auto Calibration: ZR40H-T-M-A Self cleaning Fly Ash Filter M1234SE-A. |
Yokogawa | |
23 | 2-Wire Analyzer | FLXA21-D-P-D-AB-C1-NN-A-N-LA-N-NN/U/SCT | Yokogawa | |
24 | Đồng hồ phân tích SO2 (Infrared Gas Analyzer) |
Model: IR202-A-BN-NN-07-NN-NN-NNN-4TE-EU-A-NN | Yokogawa | |
25 | Biến đưa đo áp suất (Diaphragm Sealed GP Transmitter) |
Model: EJA438E-JBSCG-912DB-WA42B2SW00-AA25/KS21/HE Min/Max: 0-6 MPa; Features: LINEAR |
Yokogawa | |
26 | Biến đưa mức (Diaphragm Sealed DP Transmitter) |
Model: EJA118E-JMSCJ-917DB-WA23A2SW00-AA26/FF1/HE | Yokogawa | |
27 | Biến đưa áp suất (Gauge Pressure Transmitter) |
Model: EJA430E-JASWG-912DB/KS21/HE Kèm Urea diaphragm seal; flange 3″ RF/TB5002-25; Range: 0- 2,5 Mpa |
Yokogawa | |
28 | Biến đưa áp suất (Gauge Pressure Transmitter) |
Model: EJA440E-JCSZG-912DB/KS21/HE Kèm Urea diaphragm seal; Flange 2″ Range: 0- 25 Mpa |
Yokogawa | |
29 | Cảm biến đo Oxy dạng Zirconia (Cell Assembly) |
Model: ZR01A01-01 | Yokogawa | |
30 | Thiết bị đo lưu lượng điện từ | Model: AXG025-CAKF2BE4AT222B-2JE11/GRV | Yokogawa | |
31 | Thiết bị đo lưu lượng điện từ | Model: AXG005-GA000BE4AH222B-2JE11/GRL | Yokogawa | |
32 | Thiết bị đo áp suất (Gauge Pressure Transmitter) |
Model: EJA430E-JAS4J-922EB/N4/HE Dải đo: 1-1.6mpa |
Yokogawa | |
33 | Thiết bị đo chênh áp suất (Differential Pressure Transmitter) |
Model: EJA110E-JMS5J-922EB/N4/HE Dải đo: 0-5kpa |
Yokogawa | |
34 | Thiết bị phân tích khí (Paramagnetic Oxygen Analyzer) |
Model: IR202-A-DN-NN-NN-NN-11-NNN-4RE-EU-A-NN Calibration range: 0 – 5000 ppm (CO) |
Yokogawa | |
35 | Thiết bị đo H2 tinh khiết (Hydrogen Purity Meter) |
Converter: GD420G-N-10-3-E/PA/Z Detector: GD320S-J-E/KUT/Z |
Yokogawa | |
36 | Thiết bị đo lưu lượng dạng sóng siêu âm (Ultrasonic flowmeter) |
Model: UW-10 Maker/Origin: Tokyo Keiki/ Japan |
Tokyo Keiki/ Japan | |
37 | Cảm biến áp suất | Model: EJA530E-JBS7N-017NN/HE Dải đo: 0-300kPa |
Yokogawa | |
38 | Thiết bị phân tích Oxy dạng điện từ (Paramagnetic Oxygen Analyzer) |
Model: MG8G-MA-2-WL-E-C*C/B1 | Yokogawa | |
39 | Thiết bị đo lưu lượng rotameter kích thước
25 mm (Rotameter Size 25mm) |
Model: RAMC02-A1SS-51S0-J91424/BG/P3/P6/SD | Yokogawa | |
40 | Thiết bị đo lưu lượng kiểu từ tính | Bộ chuyển đổi: AXG4A-G000141JA11, Nguồn: 100-240 VAC, Output: 4-20 mA;
Sensor: AXG150-PG000BE2AH214B-NNNNN/GSN/H, DN150, PN16, Vật liệu lớp lót: PFA, Vật liệu điện cực: Nickel Alloy, Cáp: AX01C-C030/C1 |
Yokogawa | |
41 | Thiết bị đo lưu lượng | Model: RCES39S-80BA20-0E70-KF21-2-JA1 | Yokogawa | |
42 | Bộ phát IR (IR Source) | Model: K9358RT | Yokogawa | |
43 | Bộ đo Silica (Silica Analyzer) | Model: WE410-S-N-AA-N-E Range: 0-5000 ppb |
Yokogawa | |
44 | Ống khí mẫu | Ống khí mẫu bao gồm kính Measuring Cell (125mm) Model: PARTS1090/Z Xuất xứ: Yokogawa/Nhật Bản Chiều dài: 125mm Dải đo:0 – 500ppm (có bao gồm ống kính) (Sử dụng cho bộ phân tích IR400K3EGEGEGNN13-4TC/K/C/R) |
Yokogawa | |
45 | Bộ chuyển đổi (Diaphragm Seal System) | Diaphragm Seal System: EJAC80E-D88MWSWSA-NN Base transmitter: EJA110E-JMSBG-917EB/KF22/HE DFS (H-side): C80FW-HA-S22SS-2F2SS6NNA-2A1SB-00N DFS (L-side): C80FW-LA-S22SS-2F2SS6NNA-2A1SB-00N – Dải cai đặt: 0 to 500 mmH2O – Nguồn cấp: 24 VDC – Tín hiệu ra: 4 to 20 mA |
Yokogawa | |
46 | Máy hiện sóng điện | Model: DLM3024-D-HE/LN/M2 | Yokogawa | |
47 | Bộ hiển thị và truyền tín hiệu phân tích pH (4-Wire Converter) | Model: FLXA402-A-B-AB-P1-NN-A2-WR-N-N-N-NN/U | Yokogawa | |
48 | Thiết bị đo chênh áp suất kiểu vách ngăn màng kín (Diaphragm Sealed DP Transmitter ) | Model: EJA118E-JMSCG-912DB-WA13B1SW00-BA2A/N4/HE Calibration range: 0-8000 mmH2O |
Yokogawa | |
49 | Máy đo và phân tích dữ liệu dạng sóng |
2. Modul đo điện áp. Code: 720211 |
Yokogawa | |
50 | Thiết bị đo áp suất (Gauge Pressure Transmitter) | Model: EJA530E-JAS4N-014NL/HE Cal Range: 0 -25 kPa Tag: 20HBF44CP103 Mode: NORMAL |
Yokogawa | |
51 | Thiết bị đo chênh áp (Differential Pressure Transmitter) | Model: EJA110E-JMS4J-214ND/HE Out: 4-20mA (HART protocol) Cal Range: 0-1000 mmH2O Tag No.: 20LCC40CL102 |
Yokogawa | |
52 | Digiital Input module | Model: F3XD64-3F | Yokogawa | |
53 | Positioning module | Model: F3YP22-0P | Yokogawa | |
54 | Digiital Input module | Model: F3XD16-3F | Yokogawa | |
55 | Sequence CPU module | Model: F3SP71-4S | Yokogawa | |
56 | Temperature control and PID module Note: Replacement of Discontinued Module F3CU04-1S |
Model: F3CU04-1H | Yokogawa | |
57 | Digiital Input module | Model: F3XD16-3F | Yokogawa | |
58 | Analog output module | Model: F3DA04-6R | Yokogawa | |
59 | Temperature monitoring module Note: Replacement of Discontinued Module F3CX04-0N |
Model: F3CX04-0H | Yokogawa | |
60 | Power supply module | Model: F3PU20-0S | Yokogawa | |
61 | Base module | Model: F3BU09-0N | Yokogawa | |
62 | Base module | Model: F3BU13-0N | Yokogawa | |
63 | Sequence CPU | Model: F3SP71-4S | Yokogawa | |
64 | Temperature control and PID module Note: Replacement of Discontinued Module F3CU04-1S |
Model: F3CU04-0H | Yokogawa | |
65 | FX1000 Paperless Recorder | Model: FX1004-4-2- H/C3/C7/F1/M1 |
Yokogawa | |
66 | Thiết bị đo lưu lượng | DY150-EBLBA1-2D/FF1/K1/SCT/R1 | Yokogawa | |
67 | Bộ hấp thụ SO3 (SO3 Mist catcher) | Model: K3950XV | Yokogawa | |
68 | Đồng hồ phân tích SO2 | Model : IR202-A-BN-NN-07-NN-NN-NNN-4TE-EU-A-NN | Yokogawa | |
69 | Máy hiệu chuẩn cầm tay (CA550 Multifuntion Process Calibrator) | Model: CA550-F2 | Yokogawa | |
70 | Thiết bị đo mức
(Flange Mounted Differential Pressure Transmitter) |
Model: EJA210E-DMS5J-912NN-WD23A2SW00-B/HE | Yokogawa | |
71 | Thiết bị đo áp suất
(Gauge Pressure Transmitter) |
Model: EJA430E-JHS4J-917DB/KS21/HE | Yokogawa | |
72 | Manifold 5 ngã
(Valve Manifold) |
Model: C13ST-5WSA0-S4-NNNNN-NNNN | Yokogawa | |
73 | Thiết bị đo lưu lượng
(Rotameter Size 25mm) |
Model: RAMC02-D4SS-62S1-J91424/KF1 | Yokogawa | |
74 | Thiết bị đo lưu lượng
(Rotameter Size 20mm) |
Model: RAMC23-D4SS-61S1-J91424/KF1 | Yokogawa | |
75 | Transmitter nhiệt độ
(Temperature Transmitter) |
Model: YTA70-J | Yokogawa | |
76 | Thiết bị hiển thị và truyền tín hiệu phân tích pH
(4-Wire Analyzer and displays PH signal) |
Model: FLXA402-D-B-AB-P1-NN-A2-WR-N-N-N-NN/UM | Yokogawa | |
77 | Cảm biến đo Oxy và độ ẩm (Đầu đo của Máy phân tích khí Ô xy)
Zirconia Oxygen/Humidity Detector |
Model: ZR22G-100-S-B-C-T-T-E-A/CV | Yokogawa | |
78 | Máy phân tích Oxy
Paramagnetic Oxygen Analyzer |
Model: MG8G-MA-2-WL-E-C*C/B1 | Yokogawa | |
79 | Thiết bị đo chênh áp
DIFFERENTIAL PRESSURE TRANSMITTER |
Model: EJA110E-JHS5G-917EB/HE | Yokogawa | |
80 | Thiết bị đo áp suất
PRESSURE TRANSMITTER |
Model: EJA530E-JCS4N-017EL/HE | Yokogawa | |
81 | Phao đồng hồ khí
(RAKD float, stop + circlip size 44,47,51) |
Model : M3814NN-01 | Yokogawa | |
82 | Cảm biến đo pH
(Combined 12mm sensor; pH, Ref, LE, temp.) |
Model : SC25V-ALP25-120 | Yokogawa | |
83 | Đầu lọc bụi
Filter assembly |
Model : K9471UA | Yokogawa | |
84 | Bộ cấp nguồn 24V cho CPU FCS,220-240VAC input power supply module | Model: PW482-50 | Yokogawa | |
85 | Cụm van 5 ngã Yokogawa
Yokogawa valve |
Model: C13ST-5WSA0-S4-NNNNN-K5NN | Yokogawa | |
86 | Van 2 ngả | Model: C13ST-2GSCT-NN-NNNNN-K2NN | Yokogawa | |
87 | Biến truyền áp suất
Pressure transmitter |
Model: EJA530E-JAS4N-014DL/K2/HE | Yokogawa | |
88 | Thiết bị đo lưu lượng
(Differential Pressure Transmitter) |
Model: EJA130E-JMS5J-917DB/HE
Range: 0 to 25 kPa MWP: 32 MPa |
Yokogawa | |
89 | Thiết bị đo lưu lượng
(Differential Pressure Transmitter) |
Model: EJA110E-JMS5J-917DB/HE
Range: 0 to 50 kPa MWP: 16 MPa |
Yokogawa | |
90 | Thiết bị đo lưu lượng
(Differential Pressure Transmitter) |
Model: EJA110E-JMS5J-917DB/HE
Range: 0 to 29 kPa MWP: 16 MPa |
Yokogawa | |
91 | Thiết bị đo lưu lượng
(Differential Pressure Transmitter) |
Model: EJA110E-JLH5J-917NB/K6/HE
Range: 0 to 10 kPa MWP: 16 MPa |
Yokogawa | |
92 | Thiết bị đo lưu lượng
(Differential Pressure Transmitter) |
Model: EJA110E-JMS5J-917DB/HE
Range: 0 to 25 kPa MWP: 16 MPa |
Yokogawa | |
93 | Thiết bị đo chênh áp suất kết nối mặt bích (Flange Mounted Differential Pressure Transmitter) |
Model : EJA210E-JHS5J-912DN-WD22B2HW00-B/HE | Yokogawa | |
94 | Bộ chuyển đổi nhiệt độ Temperature Transmitter (Panel Mount Type) |
Model : YTA70P-JA | Yokogawa | |
95 | Cảm biến đo độ dẫn điện
(Plug-in cond.sens.PT1000 temp.) |
Model : SC42-EP18 | Yokogawa | |
96 | Cảm biến PH
KCl Filling Type pH Sensor |
Model : PH8EFP-10-TN-TT1-N-F*A | Yokogawa | |
97 | Bộ hiển thị và chuyền tín hiệu Oxy
Oxygen Analyzers |
Model : ZR802G-T-E-N-N/SCT | Yokogawa | |
98 | Đồng hồ phân tích SO2
(Infrared Gas Analyzer) |
Model: IR202-A-BN-NN-07-NN-NN-NNN-4TE-EU-A-NN | Yokogawa | |
99 | Cảm biến pH (KCl Refillable Type pH Sensor) | Sensor model : PH8ERP-05-TN-N-F*A | Yokogawa/ Japan | |
100 | Cảm biến pH (pH Sensor for High-Purity Water) | Sensor model : PH8EHP-05-TN-TT1-N-F*A | Yokogawa/ Japan | |
101 | Thiết bị phân tích khí (Infrared Gas Analyzer) | Calibration range : 0 – 5000 ppm | Model: IR202-A-DN-NN-NN-NN-11-NNN-4RE-EU-A-NN | Yokogawa/ Japan |
102 | Biến đưa đo áp suất
(Gauge Pressure Transmitter) |
C/W: urea diaphragm seal; flange 2″; Range: 0- 25 Mpa | Model : EJA440E-JCSZG-912DB/KS21/HE | Yokogawa/ Japan |
103 | Biến đưa đo áp suất
(Gauge Pressure Transmitter) |
Calibration range: 0 to 10 Mpa | Model: EJA530E-JDS4N-017DL/KS21/HE/L4 | Yokogawa/ Japan |
104 | Đồng hồ biến đưa đo mức
(Diaphragm Seal System) |
Calibration range: 0 to 100 kPa | Model: Diaphragm Seal System: EJAC80E-D88MWSWSA-NN/L4
Base transmitter: EJA110E-JMSBJ-917DB/FF1/HE DFS (H-side): C80FW-HA-S62SS-3F1SS9NNA-3A2SA-00N DFS (L-side): C80FW-LA-S62SS-3F1SS9NNA-3A2SA-00N |
Yokogawa/ Japan |
105 | Thiết bị đo chênh áp (DIFFERENTIAL PRESSURE TRANSMITTER) | Calibratiomn range: 0- 500 KPA. | Model: EJA110E-JHS5G-917EB/HE. | Yokogawa/ Japan |
106 | Thiết bị đo áp suất (PRESSURE TRANSMITTER). | Calibratiomn range: 0 – 100 BAR. | Model: EJA530EJCS4N-017EL/HE. | Yokogawa/ Japan |
107 | Máy dò lưu lượng kế điện từ – Magnetic Flowmeter (80mm/3in.) | Model : AXG080-GA000BA1AL212C-1JE11/GRL/SCT | Yokogawa/ China | |
108 | Thiết bị phân tích khí (Infrared Gas Analyzer) | Calibration range : 0 – 5000 ppm (CO) | Model: IR202-A-DN-NN-NN-NN-11-NNN-4RE-EU-A-NN | Yokogawa/ Japan |
109 | Temperature Transmitter (TT52001; TT52002; TT83003; TT92001) | Calibration range: 0 – 100 °C | Model : YTA710-JA1A4DN/JP
Sensor: TR10 |
Yokogawa/ Japan
Wika/Singapore |
110 | Temperature Transmitter (TT83001) | Calibration range: 0 – 100 °C | Model : YTA710-JA1A4DN/JP
Sensor: TR10 |
Yokogawa/ Japan
Wika/Singapore |
111 | Temperature Transmitter (TT92002) | Calibration range: 0 – 200 °C | Model : YTA710-JA1A4DN/JP
Sensor: TR10 |
Yokogawa/ Japan
Wika/Singapore |
112 | Temperature Transmitter (TT92003) | Calibration range: 0 – 150 °C | Model : YTA710-JA1A4DN/JP
Sensor: TR10 |
Yokogawa/ Japan
Wika/Singapore |
113 | Cảm biến pH (KCl Refillable Type pH Sensor) | Sensor model : PH8ERP-05-TN-N-F*A | Yokogawa/ Japan | |
114 | Cảm biến pH (pH Sensor for High-Purity Water) | Sensor model : PH8EHP-05-TN-TT1-N-F*A | Yokogawa/ Japan | |
115 | Thiết bị đo áp suất (Multivariable transmitter) | Calibration range: 0 – 50 mbar | Model : EJX110A-JFS5G-919DB/KF22/HE | Yokogawa/Japan |
116 | Thiết bị đo áp suất (Gauge pressure transmitter ) | Calibration range: 0 – 2 Mpa | Model : EJA530E-JBS4N-019DL/KF22/HE | Yokogawa/Japan |
117 | Bộ gia nhiệt ZR22G (Heater Assembly for ZR22G) | Model : ZR22A-200-N-A | Yokogawa/Japan | |
118 | bulong và vòng đệm (4 Bolts and 4 Washereas) | Model : K9470ZF | Yokogawa/Japan | |
119 | Ống dẫn khí cal (Cal gas tube assy SUS316) | Model : K9470ZK | Yokogawa/Japan | |
120 | Lõi lọc sợi thuỷ tinh borosilicate thay thế (Replacement borosilicate glass fiber filter alenment) | Model : 25-64-50K | Headline/ UK | |
121 | Lọc kiểu ống (Filter with drain) | Model : 4150399 | Buhler/ Germany | |
122 | Bộ dụng cụ thay thế cho HRD-1000
(Mole sieve replacement kit for HRD-1000) |
Model : HRD-RK | ASE/ Singapore | |
123 | Máy sấy khí Nafion dài 144 (144” length Nafion gas dryer) | Model : MD-110-144P-4 | Perma Pure/ USA | |
124 | Lõi lọc sợi thuỷ tinh borosilicate thay thế (Replacement borosilicate glass fiber filter element) | Model : 25-64-50C | Headline/ UK | |
125 | Bộ lọc gốm
(3um ceramic filter c/w Viton O-Ring) |
Model : 120001 | ASE/ Germany | |
126 | Màng lọc (Membrane filter) | Model : K9350MA | Yokogawa/ Japan | |
127 | Ống xúc tác NO2/NO
(Replacement NO2/NO catalyzer tube) |
Model : NO2C-20T | ASE/ Japan | |
128 | Bộ sửa chữa máy bơm
(Pump repair kit for N89KTE) |
Model : 048026 | KnF/ Germany | |
129 | Bộ lọc phần tử (Filter element) | Model : 4438-01 | IMI Norgren/ Mexico | |
130 | Hạt xúc tác & Bông thủy tinh cho Bộ chuyển đổi NO2/NO (Catalytic & Glass wool for NO2/NO Converter) | Model : K9350LP & K9350LQ | Yokogawa/ Japan | |
131 | Bộ lọc (Inline disposable filter) | Model : DIF-BN50 | Headline/ UK | |
132 | Màng bơm (Bellow) | Model : 4228003 | Buhler/ Germany | |
133 | Lõi lọc (Filter element For AW40-04BG-A) | Model : AF40P-060S | SMC/ China | |
134 | Bộ hấp thụ SO3 (SO3 Mist Catcher) | Model : K9350XV | Yokogawa/ Japan | |
135 | Đồng hồ phân tích SO2
(Infrared Gas Analyzer) |
Model: IR202-A-BN-NN-07-NN-NN-NNN-4TE-EU-A-NN | Yokogawa/ Japan |