Bảng giá chỉ có tính chất tham khảo
Để có giá tốt vui lòng liên hệ qua số điện thoại hoặc email: sales@pcitech.com.vn
Chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách hàng trong vòng 6-8h làm việc
Trân trọng cảm ơn!
TT | Tên thiết bị | Dải đo | Model Code | Nhà sản xuất |
1 | Cảm biến pH (KCl Refillable Type pH Sensor) | Sensor model : PH8ERP-05-TN-N-F*A | Yokogawa/ Japan | |
2 | Cảm biến pH (pH Sensor for High-Purity Water) | Sensor model : PH8EHP-05-TN-TT1-N-F*A | Yokogawa/ Japan | |
3 | Cảm biến áp suất (PRESSURE SENSOR) | Model : FP202-GB8 | Yokogawa/ Japan | |
4 | Diaphragm Sealed GP Transmitter | Calibration range : 0 – 200 kPa | Model : EJA438E-JASCJ-917EA-WD22B2SW00-BA23/KS21/HE | Yokogawa/ Japan |
5 | Diaphragm Sealed GP Transmitter | Calibration range : 0 – 200 kPa | Model : EJA438E-JASCJ-917EA-WD42B2TW00-DA23/KS21/HE | Yokogawa/ Japan |
6 | CA550 Multifunction Process Calibrator | Model : CA550-F2 | Yokogawa/ Japan | |
7 | FieldMate | Model : FSA111-S11/B | Yokogawa/ Japan | |
8 | Gauge Pressure Transmitter (Thiết bị đo áp suất) | Calibration range : 0 – 10 Mpa | Model : EJA530E-JCS4N-019DL/K2/N4/HE
2 Valve Manifold : C13WT‐2GSCT‐NN‐NNNNN‐NNNN |
Yokogawa/Japan
Yokogawa – Wika/India |
9 | Gauge Pressure Transmitter (Thiết bị đo áp suất) | Calibration range : 0 – 2 Mpa | Model : EJA530E-JBS4N-019DL/K2/N4/HE
2 Valve Manifold : C13WT‐2GSCT‐NN‐NNNNN‐NNNN |
Yokogawa/Japan
Yokogawa – Wika/India |
10 | Differential Pressure Transmitter (Thiết bị đo chênh áp) | Calibration range : 0 – 100 kPa | Model : EJA110E-JMS5G-919DB/K2/N4/HE
5 Valve Manifold : C13WT-5WSA0-NN-NNNNN-NNNN |
Yokogawa/Japan
Yokogawa – Wika/India |
11 | Differential Pressure Transmitter (Thiết bị đo chênh áp) | Calibration range : 0 – 100 kPa | Model : EJA110E-JFS5G-919DB/K2/N4/HE
5 Valve Manifold : C13WT-5WSA0-NN-NNNNN-NNNN |
Yokogawa/Japan
Yokogawa – Wika/India |
12 | Thiết bị đo chênh áp (Differential Pressure Transmitter) | Model : EJA130E-JHS4J-217DD/KF22/HE | Yokogawa/Japan | |
13 | Đầu lọc bụi (Filter assembly) | Model : K9471UA | Yokogawa/Japan | |
14 | Differential Pressure Transmitter (Thiết bị đo chênh áp) | Calibration range : 0- 500 KPA | Model : EJA110E-JHS5G-917EB/HE | Yokogawa/Japan |
15 | Pressure Transmitter (Thiết bị đo áp suất) | Calibration range : 0 – 100 BAR | Model : EJA530E-JCS4N-017EL/HE | Yokogawa/Japan |
16 | Pressure Transmitter (Thiết bị đo áp suất) | Calibration range : 0- 1.6 MPA | Model : EJA530E-JBS4N-017EL/HE | Yokogawa/Japan |
17 | Pressure Transmitter (Thiết bị đo áp suất) | Calibration range : 0 – 2 MPA | Model : EJA530E-JBS4N-019DL/K2/N4 | Yokogawa/Japan |
18 | Bộ biến đổi áp suất (Absolute Pressure Transmitter) | Calibration range : 0 to 120 kPa abs | Model : EJA510E-JAS4N-014NL/HE | Yokogawa/Japan |
19 | Thiết bị hiển thị và truyền tín hiệu phân tích pH (2-Wire Analyzer ) | Transmitter Model : FLXA202-D-D-D-AB-P1-NN-A-N-LA-N-NN/UM/H8/SCT/CD4
Sensor model : FU20-05-T1-NPT |
Yokogawa/ Singapore
Yokogawa/ Netherlands |
|
20 | Thiết bị đo lưu lượng Magnetic Flowmeter (50mm/2in.) use for fluid NaOH < 45 ℃ | Model : AXG040-GA000BE4AH214B-1JA11/GRH | Yokogawa/ China | |
21 | Cảm biến đo độ dẫn điện (Plug-in cond.sens.PT1000 temp.) | Model: SC42-EP18 | Yokogawa/ Netherlands | |
22 | Bộ đo độ pH ( 2-Wire pH ) (bao gồm cảm biến và bộ hiển thị) | Transmitter Model : FLXA202-D-D-D-AB-P1-NN-A-N-LA-N-NN/UM/H8/SCT/CD4
Sensor model : FU20-05-T1-NPT |
Yokogawa/Indonesia
Yokogawa/ Netherlands |
|
23 | Cảm biến pH ( pH sensor ) | Model: PH8EFP-05-TN-TT1-N-T*A | Yokogawa/Japan | |
24 | Thiết bị đo lưu lượng Magnetic Flowmeter (50mm/2in.) use for fluid HCL < 45 ℃ | Model : AXG040-GA000BE4AT214B-1JA11/GRT | Yokogawa/ China | |
25 | Thiết bị đo lưu lượng Magnetic Flowmeter (40mm/1.5in.) | Model : AXG040-GA000BE4AH222B-1JE11/GRH | Yokogawa/ China | |
26 | Thiết bị đo lưu lượng
Magnetic Flowmeter (80 mm/3 in) |
Flow tube : AXG080-GG000AE2CE114BNNNNN Convertor : AXG4A-G000141JA11 Cable (10m) : AX01C-A010/C1 Process connection : EN PN16 WaferLining : Ceramics Tube Output : 4-20 mA (HART) Power : 100-240 V AC; 50Hz |
Yokogawa/China | |
27 | Differential Pressure Transmitter (Thiết bị đo chênh áp) | Calibration range: 0- 2.5 KPA | Model: EJA110E-JFS5G-917EB/HE | Yokogawa/Japan |
28 | Differential Pressure Transmitter (Thiết bị đo chênh áp) | Calibration range: 0 – 25 BAR | Model: EJA110E-JVS5G-917EB/HE | Yokogawa/Japan |
29 | Differential Pressure Transmitter (Thiết bị đo chênh áp) | Calibration range : 0 – 50 mbar | Model : EJA110E-JMS4J-912DB/HE | Yokogawa/Japan |
30 | Differential Pressure Transmitter (Thiết bị đo chênh áp) | Calibration range: -59 to -1,04 kPa | Model : EJA110E-JMS5G-917DB/HE | |
31 | Pressure Transmitter (Thiết bị đo áp suất) | Calibration range: 0 – 1 MPA | Model: EJA530E-JBS4N-017EL/HE | Yokogawa/Japan |
32 | Thiết bị đo lưu lượng
Magnetic Flowmeter (40mm/1.5in.) |
Model: AXG040-GA000BE4AH222B-1JE11/GRH | Yokogawa/ China | |
33 | Thiết bị đo chênh áp suất
(Differental pressure transmitter) |
Calibration range : 0 to 613 Pa | Model : EJX110A-JFS3G-912DB/HE | Yokogawa/ Japan |
34 | Thiết bị đo chênh áp suất
(Differental pressure transmitter) |
Calibration range : 5 to 500 kPa | Model : EJA130E-JHS4J-217DD/KF22/HE | Yokogawa/ Japan |
35 | Thiết bị đo chênh áp suất
(Differental pressure transmitter) |
Calibration range : 0 – 8 kPa | Model : EJA110E-JMS5J-912EB/HE
Manifold vavle : C13ST-3WSA0-S4-NNNNN-NNNN |
Yokogawa/ Japan |
36 | Thiết bị đo chênh áp suất
(Differental pressure transmitter) |
Calibration range : -8 – 0 kPa | Model : EJA110E-JMS5J-912EB/HE
Manifold vavle : C13ST-3WSA0-S4-NNNNN-NNNN |
Yokogawa/ Japan |
37 | Thiết bị đo chênh áp suất
(Differental pressure transmitter) |
Calibration range : 0 – 200 kPa | Model : EJA110E-JHS5G-919DJ/K2/HE | Yokogawa/ Japan |
38 | Thiết bị đo chênh áp suất
(Differental pressure transmitter) |
Calibration range : 0- 10 KPA (2pcs), 0-40 KPA (1PCS) | Model : EJA110E-JMS5G-919DJ/K2/HE | Yokogawa/ Japan |
39 | Thiết bị đo chênh áp suất
(Differental pressure transmitter) |
Calibration range : 0-20 KPA | Model : EJA110E-JMS4G-919DJ/HE | Yokogawa/ Japan |
40 | Pressure Transmitter (Thiết bị đo áp suất) | Calibration range : 0 – 10000 KPA | Model : EJA530E-JCS4N-019DL/K2/HE | Yokogawa/ Japan |
41 | Pressure Transmitter (Thiết bị đo áp suất) | Calibration range : 0 – 8300 KPA | Model : EJA530E-JCS4N-019DL/K2/HE | Yokogawa/ Japan |
42 | Pressure Transmitter (Thiết bị đo áp suất) | Calibration range : 0 – 100 KPA | Model : EJA530E-JAS7N-019DL/K1/HE | Yokogawa/ Japan |
43 | Pressure Transmitter (Thiết bị đo áp suất) | Calibration range : 0 – 1 MPA (1PCS), 0-2 MPA (1PCS) | Model : EJA530E-JBS7N-019DL/HE | Yokogawa/ Japan |
44 | Pressure Transmitter (Thiết bị đo áp suất) | Calibration range : 0-5 MPA | Model : EJA530E-JCS7N-019DL/HE | Yokogawa/ Japan |