Bảng giá tháng 10/2024

Bảng giá chỉ có tính chất tham khảo

Để có giá tốt vui lòng liên hệ qua số điện thoại hoặc email: sales@pcitech.com.vn

Chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách hàng trong vòng 6-8h làm việc

Trân trọng cảm ơn!

TT Tên thiết bị Model code Nhà sản xuất
1 Máy phát hàm xung/xung tuỳ ý FG420-F Yokogawa
2 Thiết bị đo áp suất MT300-G03-U2-P1-F Yokogawa
3 Đồng hồ vạn năng TY710 Yokogawa
4 Máy Phân tích quang phổ hiệu suất cao AQ6380 Yokogawa
5 Thiết bị đo chênh áp suất EJA110E-JMSWG-912DB/KS21/HE Yokogawa
6 Thiết bị đo chênh áp suất EJA118E-JHSCG-912DB-WA43B2HW20-BA2Z/KS21/HE Yokogawa
7 Thiết bị đo chênh áp suất EJA110E-JVS5G-912DB/KS21/HE Yokogawa
8 Thiết bị đo áp suất EJA440E-JCSZG-912DB/KS21/HE Yokogawa
9 Thiết bị đo áp suất EJA510E-JAS4N-019DL/KF22/HE Yokogawa
10 Thiết bị đo nhiệt độ YTA610-JA1C2DD/FU1 Yokogawa
11 Thiết bị đo áp suất EJA530E-JBS4N-017DL/HE Yokogawa
12 Cảm biến đo mức bằng sóng Rada KRG-10 -NN02HV-NA Yokogawa
13 Thiết bị đo áp suất EJA530A-EDS4N-02EF Yokogawa
14 Thiết bị đo áp suất EJA530E-JBS7N-02DDN Yokogawa
15 Thiết bị đo chênh áp suất EJX110A, 0-200Pa Yokogawa
16 Thiết bị đo chênh áp suất EJA110E-JMS5J-712ED Yokogawa
17 Thiết bị đo áp suất EJA430E-JAS4J-712ED Yokogawa
18 Thiết bị đo chênh áp suất EJA110E- JMS4G-917DB/FF1/M11/HE Yokogawa
19 Thiết bị đo chênh áp kiểu màng EJA118E-JMSCG-917DB-WD42B2Z00-DA23/FF1/HE/Z Yokogawa
20 Thiết bị đo chênh áp kiểu màng EJA118E-JMSCC-917DB-WD43B2TW00-DA23/FF1/HE/Z Yokogawa
21 Thiết bị đo chênh áp kiểu màng EJA118E-JMSCC-917DB-WD43B2TW00-DA25/FF1/HE Yokogawa
22 Thiết bị đo chênh áp kiểu màng EJA118E-JMSCG-917DB-WD23B2SW00-BA25/FF1/HE Yokogawa
23 Thiết bị đo chênh áp kiểu màng EJA118E-JMSCG-917DB-WD23B2TW00-DA25/FF1/HE Yokogawa
24 Thiết bị đo chênh áp kiểu màng EJA118E-JMSCG-917DB-WD23B2Z00-BA25/FF1/HE/Z Yokogawa
25 Thiết bị đo chênh áp kiểu màng EJA118E-JMSCC-917DB-WD43B2TW00-DA25/FF1/HE/Z Yokogawa
26 Thiết bị đo chênh áp kiểu màng EJA118E-JMSCG-917DB-WD23B2TW00-BA25/FF1/HE Yokogawa
27 Thiết bị đo áp suất EJA430E-JHS4G-917DB/FF1/M11/HE Yokogawa
28 Thiết bị đo áp suất EJA430E-JAS4G-917DB/FF1/M11/HE Yokogawa
29 Thiết bị đo chênh áp kiểu màng EJA438E-JASCG-917EB-WA13B2HW00-BA23/FF1/HE Yokogawa
30 Thiết bị đo chênh áp kiểu màng EJA438E-JASCG-917EB-WD43B2TW00-DA23/FF1/HE Yokogawa
31 Thiết bị đo chênh áp kiểu màng EJA438E-JASCG-917DB-WD43B2TW00-DA23/FF1/HE Yokogawa
32 Thiết bị đo chênh áp kiểu màng EJA438E-JASCG-917EB-WA13B2HW00-BA23/FF1/HE Yokogawa
33 Thiết bị đo chênh áp kiểu màng EJA438E-JASCG-917DB-WD43B2TW00-DA23/FF1/M2W/HE Yokogawa
34 Thiết bị đo chênh áp kiểu màng EJA438E-JASCG-917DB-WD43B2TW00-BA25/FF1/HE Yokogawa
35 Thiết bị đo chênh áp kiểu màng EJA438E-JASCG-917DB-WD43B2TW00-DA25/FF1/M2W/HE Yokogawa
36 Thiết bị đo chênh áp kiểu màng EJA210E-JMS4G-917DN-WD23B2SW00-B/FF1/HE Yokogawa
37 Thiết bị đo chênh áp kiểu màng EJA210E-JMS4G-917DN-WD23B2TW00-B/FF1/HE Yokogawa
38 Thiết bị đo chênh áp kiểu màng EJA210E-JMS4C-917DN-WD23B2Z00-B/FF1/HE/Z Yokogawa
39 Thiết bị đo lưu lượng AXG005-GA000BE4AL222B-2JE11/GRL Yokogawa
40 Thiết bị đo lưu lượng AXG005-GA000BE4AH222B-2JE11/GRL Yokogawa
41 Thiết bị đo lưu lượng AXG005-GA000BE4AT222B-2JE11/GRT Yokogawa
42 Thiết bị đo lưu lượng AXG010-GA000BE4AH222B-2JE11/GRL Yokogawa
43 Thiết bị đo lưu lượng AXG010-GA000BE4AT222B-2JE11/GRT Yokogawa
44 Thiết bị đo lưu lượng AXG015-GA000BE4AT222B-2JE11/GRT Yokogawa
45 Thiết bị đo lưu lượng AXG025-GA000BE4AT222B-2JE11/GRV Yokogawa
46 Thiết bị đo lưu lượng AXG025-CAKF2BE4AT222B-2JE11/GRV Yokogawa
47 Thiết bị đo lưu lượng AXG080-GA000BE2AH222B-2JE11/GRH/ELC Yokogawa
48 Thiết bị đo lưu lượng AXG080-GA000BE2AT222B-2JE11/GRV/ELC Yokogawa
49 Thiết bị đo lưu lượng AXG015-GA000BE4AT222B-2JE11/GRT/ELC Yokogawa
50 Thiết bị đo lưu lượng AXG040-CAKF2BE4AH222B-2JE11/GRH Yokogawa
51 Thiết bị đo áp suất EJA530E-JBS4N-012NL/HE Yokogawa
52 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JMS4J-917EB/KF22/HE Yokogawa
53 Thiết bị đo áp suất EJA530E-JBS4N-017EL/KF22/HE Yokogawa
54 Thiết bị đo áp suất EJA430E-JHS4J-919EB/HE Yokogawa
55 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JMS5J-919EB/HG/HE Yokogawa
56 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JMS5J-712ED/HE Yokogawa
57 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JLH4G-914DB/HE Yokogawa
58 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JMS4G-914DB/HE Yokogawa
59 Thiết bị đo áp suất EJA430E-JHS4G-914DB/HE Yokogawa
60 Thiết bị đo áp suất EJA430E-JAS4G-914DB/HE Yokogawa
61 Thiết bị đo áp suất EJA430E-JAS4G-914DB/HE Yokogawa
62 Thiết bị đo chênh áp EJA120E-JES4J-712ED/KF22/HE Yokogawa
63 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JMS4G-914DB/K1/HE Yokogawa
64 Thiết bị đo áp suất EJA430E-JAS4G-914DB/HE Yokogawa
65 Thiết bị đo áp suất EJA430E-JAS4G-914DB/K1/HE Yokogawa
66 Thiết bị đo áp suất EJA430E-JHS4G-914DB/KF22/HE Yokogawa
67 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JMS4G-914DB/HE Yokogawa
68 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JMS4G-914DB/KF22/HE Yokogawa
69 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JMS4G-914DB/K1/HE Yokogawa
70 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JFS4G-914DB/HE Yokogawa
71 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JFS4G-914DB/KF22/HE Yokogawa
72 Thiết bị đo áp suất EJA530E-JBS4N-017EL/KF22/HE Yokogawa
73 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JMS4G-914DB/K1/HE Yokogawa
74 Thiết bị đo áp suất EJA530E-JDS4N-032EN/FU1/D1/HE Yokogawa
75 Thiết bị đo áp suất EJA530E-JCS4N-032EN/FU1/D1/HE Yokogawa
76 Thiết bị đo áp suất EJA530E-JDS4N-032EL/HE Yokogawa
77 Thiết bị đo áp suất EJA530E-JBS7N-02DDN/KS21/HE Yokogawa
78 Thiết bị đo chênh áp EJX110A-EFS5J-919EB/HE Yokogawa
79 Thiết bị đo áp suất EJA430E-JAS4G-914DB/K1/HE Yokogawa
80 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JMS5J-712DD/HE Yokogawa
81 Thiết bị đo áp suất EJA530E-JAS4N-012EL/HE Yokogawa
82 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JFS4J-917DB/HE Yokogawa
83 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JMS4G-914DB/KF22/HE Yokogawa
84 Thiết bị đo áp suất EJA530E-DBS4N-012DL/KS21/HE Yokogawa
85 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JMS5J-919EB/HG/HE Yokogawa
86 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JHS4G-914DB/HE Yokogawa
87  Thiết bị đo áp suất EJA430E-JHS4G-914DB/HE Yokogawa
88 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JFS4G-914DB/HE Yokogawa
89  Thiết bị đo áp suất EJA530E-DBS4N-012DL/KU22/HE Yokogawa
90 Thiết bị đo lưu lượng AXG025-GA000BE4AT222B-2JE11/GRV Yokogawa
91 Thiết bị đo lưu lượng AXG015-GA000BE4AT222B-2JE11/GRT Yokogawa
92 Thiết bị đo lưu lượng AXG010-GA000BE4AH222B-2JE11/GRL Yokogawa
93 Thiết bị đo lưu lượng AXG080-GA000BE2AT222B-2JE11/GRT/ELC Yokogawa
94 Thiết bị đo lưu lượng AXG080-GA000BE2AT222B-2JE11/GRT/ELC Yokogawa
95 Thiết bị đo lưu lượng AXG080-GA000BE2AT222B-2JE11/GRV/ELC Yokogawa
96 Thiết bị đo lưu lượng AXG080-GA000BE2AT222B-2JE11/GRV/ELC Yokogawa
97 Thiết bị đo lưu lượng AXG080-GA000BE2AH222B-2JE11/GRH/ELC Yokogawa
98 Thiết bị đo lưu lượng AXG080-GA000BE2AH222B-2JE11/GRH/ELC Yokogawa
99 Thiết bị đo lưu lượng AXG080-GA000BE2AT222B-2JE11/GRV/ELC Yokogawa
100 Thiết bị đo lưu lượng AXG025-CAKF2BE4AT222B-2JE11/GRV Yokogawa
101 Thiết bị đo lưu lượng AXG040-CAKF2BE4AH222B-2JE11/GRH Yokogawa
102 Thiết bị đo lưu lượng AXG005-GA000BE4AT222B-2JE11/GRT Yokogawa
103 Thiết bị đo lưu lượng AXG005-GA000BE4AH222B-2JE11/GRL Yokogawa
104 Thiết bị đo lưu lượng AXG005-GA000BE4AL222B-2JE11/GRL Yokogawa
105 Thiết bị đo lưu lượng AXG015-GA000BE4AT222B-2JE11/GRT Yokogawa
106 Thiết bị đo lưu lượng AXG025-GA000BE4AT222B-2JE11/GRV Yokogawa
107 Thiết bị đo lưu lượng AXG010-GA000BE4AT222B-2JE11/GRT Yokogawa
108 Thiết bị đo mức EJA210E-JMS4C-917DN-WD23B2TW00-B/FF1/HE Yokogawa
109 Thiết bị đo mức EJA118E-JMSCC-917DB-WD23B2TW00-DA25/FF1/HE Yokogawa
110 Thiết bị đo mức EJA118E-JMSCC-917DB-WD23B2Z00-DA25/FF1/HE Yokogawa
111 Thiết bị đo mức EJA118E-JMSCC-917DB-WD23B2Z00-DA25/FF1/HE Yokogawa
112 Thiết bị đo mức EJA118E-JMSCC-917DB-WD23B2TW00-DA25/FF1/HE Yokogawa
113 Thiết bị đo mức EJA210E-JMS4C-917DN-WD23B2Z00-B/FF1/HE Yokogawa
114 Thiết bị đo mức EJA118E-JMSCC-917DB-WD23B2TW00-DA25/FF1/HE Yokogawa
115 Thiết bị đo mức EJA210E-JMS4C-917DN-WD23B2SW00-B/FF1/HE Yokogawa
116 Thiết bị đo mức EJA118E-JMSCC-917DB-WD23B2TW00-DA25/FF1/HE Yokogawa
117 Thiết bị đo mức EJA210E-JMS4C-917DN-WD23B2TW00-B/FF1/HE Yokogawa

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Click gọi: 0886 832 916