Cảm biến đo mức không tiếp xúc KRG-10 đo mức chất lỏng bằng cách truyền các xung radar năng lượng thấp về phía bề mặt chất lỏng và nhận tiếng radar vọng lại.
Thời gian di chuyển của xung radar tỷ lệ thuận với khoảng cách giữa máy đo và bề mặt.
Tính năng nổi bật:
- Độ chính xác cao: Công nghệ xung tiên tiến của TOKYO KEIKI đạt độ chính xác ±2 mm.
- Xử lý tiếng vang nâng cao: “Xác thực lịch sử đa tiếng vọng”(Multi-echo Historical-validation) kiểm tra tính liên tục của xu hướng để theo dõi tiếng vọng từ chất lỏng trong khi vận hành quy trình làm trơn tru việc đo lường.
- Theo dõi tức thời
- Tính toán lưu lượng và khối lượng
- Lin-Up rộng cho các ứng dụng khác nhau
- Chống cháy nổ
- Không tự cháy nổ
Thị trường mục tiêu:
Cảm biến đo mức không tiếp xúc KRG-10 có chống cháy nổ, độ chính xác cao, cấp bảo vệ cao ( IP66/67), phù hợp với các ngành công nghiệp có môi trường làm việc khắc nghiệt hay yêu cầu an toàn trong quy trình xử lý như:
- Dầu khí – hóa chất
- Hóa chất tinh chế
- Dược phẩm
- Đồ ăn
- công nghiệp tổng hợp
- Phân phối nước
- nước thải nhà máy
Các loại ăng ten của cảm biến KRG-10:
Cone (Nón) | PTFE sealing (gioăng teflon) | Rod (thanh dài) |
Thông số kỹ thuật:
Thông số chung | Tần số | 26GHz | |
Góc chiếu | 8°(4inch Cone & PTFE Sealing ăng ten) | ||
18°(2inch Cone & PTFE Sealing ăng ten) | |||
25°(1inch Rod ăng ten) | |||
Đo lường | khoảng cách tối đa | 30m | |
Độ chính xác | Cone & PTFE Sealing | ±2 mm | |
Rod | ±3 mm | ||
Độ lặp | ±1 mm | ||
Khoảng thời gian giữa mỗi lần đo | 1s | ||
Tốc độ theo dõi | Tối đa 2 m/s | ||
Hiển thị | Màn hình LCD 5 số / điều khiển bằng menu 4 phím Có thể lựa chọn hiển thị: mức, khoảng cách, thể tích (dòng chảy), dòng điện, cường độ tín hiệu |
||
Đầu ra tín hiệu nguồn | Nguồn điện (Cấp nguồn vòng lặp) | DC10.5V ~ 36V (Trong trường hợp Ex, điện áp được đánh giá riêng.) | |
Tín hiệu ra | 4 ~ 20mA + HART | ||
Cảnh báo | Hold, có thể lựa chọn 22mA hoặc 3,6mA | ||
Nhiệt độ môi trường | -40 ~ 70℃ (Non-Ex) / -40 ~ +60℃ (Ex) | ||
Thông số cơ học | Áp suất bồn | 1.5MPa | |
Nhiệt độ bồn | -40 ~ 200℃ | ||
Cấp IP | IP66/67 | ||
ATEX | EN60079-0:2018 EN60079-1:2014 EN60079-11:2012 EN60079-26:2015 EN60529:1991 +A1:2000+A2:2013 |
Ex ia | |
II 1G Ex ia IIC T4 Ga Ta = -40℃ to +60℃, IP66 II 1D Ex ia IIIC T135℃ Da Ta = -40℃ to +60℃, IP66 |
|||
Ex d ia | |||
II 1/2G Ex ia/db IIC T4 Ga / Gb Ta = -40℃ to +60℃, IP66 | |||
IECEx | IEC 60079-0:2017 IEC 60079-1:2014-06 IEC 60079-11:2011 IEC 60079-26:2014-10 IEC60529:2013 |
Ex ia | |
Ex ia IIC T4 Ga Ta = -40℃ to +60℃, IP66 Ex ia IIIC T135℃ Da Ta = -40℃ to +60℃, IP66 |
|||
Ex d ia | |||
Ex ia/db IIC T4 Ga / Gb Ta = -40℃ to +60℃, IP66 | |||
Chức năng | – Xác thực lịch sử nhiều tiếng vọng cùng một lúc – Loại bỏ nhiễu – Cửa sổ lọc khoảng cách |
– Trình xử lý tiếng vọng phía dưới – Trình xử lý nảy đôi – Chế độ quét toàn phạm vi |
– Tính toán thể tích – Đầu ra dự đoán – Tính toán lưu lượng (Weir/Flume) |
Reviews
There are no reviews yet.