Bảng giá chỉ có tính chất tham khảo
Để có giá tốt vui lòng liên hệ qua số điện thoại hoặc email: sales@pcitech.com.vn
Chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách hàng trong vòng 6-8h làm việc
Trân trọng cảm ơn!
TT | Tên thiết bị | Model code | Nhà sản xuất |
1 | Power Supply Module 100to240V AC, |
F3PU20-0S | Yokogawa |
2 | Sequence CPU Module with Network Note: Replacement of F3SP38-6N |
F3SP76-7S | Yokogawa |
3 | Positioning Module 8axes, 7.996Mpps max. Note: Replacement of F3YP18-0N |
F3YP28-0P | Yokogawa |
4 | High-speed Counter Modules | F3XP02-0H | Yokogawa |
5 | Ethernet Interface Module 10Mbps max,10BASE-T Note: Replacement of F3LE01-0T |
F3LE01-1T | Yokogawa |
6 | Contact Input Module DC input sink/source,24V DC,64 Point |
F3XD64-3F | Yokogawa |
7 | Contact Output Module TR output sink type,12-24VDC,0.1A, |
F3YD64-1P | Yokogawa |
8 | Analog Output Module(D/A CONVERTER) -10-10V/0-10V/0-5V/1-5V/ Note: Replacement of F3DA02-0N |
F3DA04-6R | Yokogawa |
9 | Base Unit, 6 Slots Yokogawa | F3BU06-0N | Yokogawa |
10 | Base Unit, 6 Slots Yokogawa | F3BU09-0N | Yokogawa |
11 | Power Module: – Input: 100 to 240VA, 50/60Hz – Output: 5VDC, 2 A |
F3PU10-0S | Yokogawa |
12 | Power Module: – Input: 100 to 240VA, 50/60Hz – Output: 5VDC, 4.3 A |
F3PU20-0S | Yokogawa |
13 | Sequence CPU Module – Communication Ports: USB2.0, Ethernet – Memory Card Slot: SD memory card – 120K steps max. – Maximum Number I/O: 4096 points – Self Diagnostics: Memory error, CPU error and I/O error detection; syntax checking |
F3SP71-4S | Yokogawa |
14 | Analog Input Module (4 to 20mA, 8 channel) | F3AD08-4W | Yokogawa |
15 | Analog Output Module (4 to 20mA, 4 channel) | F3DA04-6R | Yokogawa |
16 | Digital Input Module (32-Channel, 24VDC) | F3XD32-3F | Yokogawa |
17 | Digital Output Module (16-Channel, Relay output) | F3YC16-0N | Yokogawa |
18 | Modbus Interface Module | F3LC31-2F | Yokogawa |
19 | Blank Module | F3BL00-0N | Yokogawa |
20 | High-speed data acquisition module | F3HA06-1R | Yokogawa |
21 | Positioning Module with Mechatrolink-III interface – Control up to 15 axes |
F3NC97-0N | Yokogawa |
22 | Thiết bị đo áp suất | EJA430E-JAB4G-917DB/FF1/M11/HE | Yokogawa |
23 | Thiết bị đo áp suất | EJA438E-JASCC-917DB-WD43B2TW00-DA25/FF1/M2W/HE | Yokogawa |
24 | Thiết bị đo áp suất | EJA118E-JMSCC-917DB-WD42B2TW00-DA23/FF1/HE | Yokogawa |
25 | Thiết bị đo áp suất | EJA438E-JASCC-917DB-WD43B2TW00-DA23/FF1/M2W/HE | Yokogawa |
26 | Thiết bị đo áp suất | EJA438E-JASCC-917EB-WD43B2TW00-DA23/FF1/HE | Yokogawa |
27 | Thiết bị đo áp suất | EJA438E-JASCC-917DB-WD43B2TW00-DA23/FF1/HE | Yokogawa |
28 | Thiết bị đo áp suất | EJA430E-JAS4G-917DB/FF1/M11/HE | Yokogawa |
29 | Thiết bị đo áp suất | EJA118E-JMSCC-917DB-WD43B2TW00-DA23/FF1/HE | Yokogawa |
30 | Thiết bị đo áp suất | EJA110E- JMS4G-917DB/FF1/M11/HE | Yokogawa |
31 | Thiết bị đo áp suất | EJA438E-JASCC-917DB-WD43B2TW00-BA25/FF1/HE | Yokogawa |
32 | Thiết bị đo áp suất | EJA430E-JAS4G-917DB/FF1/M11/HE | Yokogawa |
33 | Thiết bị đo áp suất | EJA118E-JMSCC-917DB-WD43B2TW00-DA25/FF1/HE | Yokogawa |
34 | Thiết bị đo áp suất | EJA438E-JASCC-917DB-WD43B2TW00-DA23/FF1/HE | Yokogawa |
35 | Biến truyền đo áp suất (đo khí Clo) | EJA438W-EATD4EB-DA03-97DB-FF1-M05 | Yokogawa |
36 | Biến truyền đo áp suất (đo khí Hydro) | EJA430A-EAS4B-97DB-FF1-M11 | Yokogawa |
37 | Biến truyền đo áp suất | EJA438W-EATD4EB-DA05-97DB-FF1-M05 | Yokogawa |
38 | Thiết bị đo lưu lượng | AXF025C-E2AT1V-BD41-21B/NF21/X2/CH | Yokogawa |
39 | Thiết bị đo lưu lượng | AXF080G-E2AH1H-BD21-21B/ELC/X2/CH | Yokogawa |
40 | Thiết bị đo lưu lượng | AXF085G-E2AT1V-BD21-21B/ELC/X2/CH | Yokogawa |
41 | Phần mềm FieldMate | FSA111-S11/B
Note: FSA111: FieldMate Software -S: Single PC license 1: Always 1 1: Always 1 /B: USB FieldMate Modem (BRAIN/HART protocol) |
Yokogawa |