Bảng giá tháng 6/2024

Bảng giá chỉ có tính chất tham khảo

Để có giá tốt vui lòng liên hệ qua số điện thoại hoặc email: sales@pcitech.com.vn

Chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách hàng trong vòng 6-8h làm việc

Trân trọng cảm ơn!

TT Tên thiết bị Model code Nhà sản xuất
1 Power Supply Module
100to240V AC,
F3PU20-0S Yokogawa
2 Sequence CPU Module with Network
Note: Replacement of F3SP38-6N
F3SP76-7S Yokogawa
3 Positioning Module
8axes, 7.996Mpps max.
Note: Replacement of F3YP18-0N
F3YP28-0P Yokogawa
4 High-speed Counter Modules F3XP02-0H Yokogawa
5 Ethernet Interface Module
10Mbps max,10BASE-T
Note: Replacement of F3LE01-0T
F3LE01-1T Yokogawa
6 Contact Input Module
DC input sink/source,24V DC,64 Point
F3XD64-3F Yokogawa
7 Contact Output Module
TR output sink type,12-24VDC,0.1A,
F3YD64-1P Yokogawa
8 Analog Output Module(D/A CONVERTER)
-10-10V/0-10V/0-5V/1-5V/
Note: Replacement of F3DA02-0N
F3DA04-6R Yokogawa
9 Base Unit, 6 Slots Yokogawa F3BU06-0N Yokogawa
10 Base Unit, 6 Slots Yokogawa F3BU09-0N Yokogawa
11 Power Module:
– Input: 100 to 240VA, 50/60Hz
– Output: 5VDC, 2 A
F3PU10-0S Yokogawa
12 Power Module:
– Input: 100 to 240VA, 50/60Hz
– Output: 5VDC, 4.3 A
F3PU20-0S Yokogawa
13 Sequence CPU Module
– Communication Ports: USB2.0, Ethernet
– Memory Card Slot: SD memory card
– 120K steps max.
– Maximum Number I/O: 4096 points
– Self Diagnostics: Memory error, CPU error and I/O error detection; syntax checking
F3SP71-4S Yokogawa
14 Analog Input Module (4 to 20mA, 8 channel) F3AD08-4W Yokogawa
15 Analog Output Module (4 to 20mA, 4 channel) F3DA04-6R Yokogawa
16 Digital Input Module (32-Channel, 24VDC) F3XD32-3F Yokogawa
17 Digital Output Module (16-Channel, Relay output) F3YC16-0N Yokogawa
18 Modbus Interface Module F3LC31-2F Yokogawa
19 Blank Module F3BL00-0N Yokogawa
20 High-speed data acquisition module F3HA06-1R Yokogawa
21 Positioning Module with Mechatrolink-III interface
– Control up to 15 axes
F3NC97-0N Yokogawa
22 Thiết bị đo áp suất EJA430E-JAB4G-917DB/FF1/M11/HE Yokogawa
23 Thiết bị đo áp suất EJA438E-JASCC-917DB-WD43B2TW00-DA25/FF1/M2W/HE Yokogawa
24 Thiết bị đo áp suất EJA118E-JMSCC-917DB-WD42B2TW00-DA23/FF1/HE Yokogawa
25 Thiết bị đo áp suất EJA438E-JASCC-917DB-WD43B2TW00-DA23/FF1/M2W/HE Yokogawa
26 Thiết bị đo áp suất EJA438E-JASCC-917EB-WD43B2TW00-DA23/FF1/HE Yokogawa
27 Thiết bị đo áp suất EJA438E-JASCC-917DB-WD43B2TW00-DA23/FF1/HE Yokogawa
28 Thiết bị đo áp suất EJA430E-JAS4G-917DB/FF1/M11/HE Yokogawa
29 Thiết bị đo áp suất EJA118E-JMSCC-917DB-WD43B2TW00-DA23/FF1/HE Yokogawa
30 Thiết bị đo áp suất EJA110E- JMS4G-917DB/FF1/M11/HE Yokogawa
31 Thiết bị đo áp suất EJA438E-JASCC-917DB-WD43B2TW00-BA25/FF1/HE Yokogawa
32 Thiết bị đo áp suất EJA430E-JAS4G-917DB/FF1/M11/HE Yokogawa
33 Thiết bị đo áp suất EJA118E-JMSCC-917DB-WD43B2TW00-DA25/FF1/HE Yokogawa
34 Thiết bị đo áp suất EJA438E-JASCC-917DB-WD43B2TW00-DA23/FF1/HE Yokogawa
35 Biến truyền đo áp suất (đo khí Clo) EJA438W-EATD4EB-DA03-97DB-FF1-M05 Yokogawa
36 Biến truyền đo áp suất (đo khí Hydro) EJA430A-EAS4B-97DB-FF1-M11 Yokogawa
37 Biến truyền đo áp suất EJA438W-EATD4EB-DA05-97DB-FF1-M05 Yokogawa
38 Thiết bị đo lưu lượng AXF025C-E2AT1V-BD41-21B/NF21/X2/CH Yokogawa
39 Thiết bị đo lưu lượng AXF080G-E2AH1H-BD21-21B/ELC/X2/CH Yokogawa
40 Thiết bị đo lưu lượng AXF085G-E2AT1V-BD21-21B/ELC/X2/CH Yokogawa
41 Phần mềm FieldMate FSA111-S11/B

Note:

FSA111: FieldMate Software

-S: Single PC license

1: Always 1

1: Always 1

/B: USB FieldMate Modem (BRAIN/HART protocol)

Yokogawa

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Click gọi: 0886 832 916