Bảng giá chỉ có tính chất tham khảo
Để có giá tốt vui lòng liên hệ qua số điện thoại hoặc email: sales@pcitech.com.vn
Chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách hàng trong vòng 6-8h làm việc
Trân trọng cảm ơn!
TT | Tên thiết bị | Model code | Nhà sản xuất |
1 | Biến đưa áp suất cách ly dịch | EJA440E-JCSZG-912DB/KS21/HE | Yokogawa |
2 | Biến đưa đo áp suất | EJA430E-JASWG-912DB/KS21/HE | Yokogawa |
3 | Biến đưa mức cách ly dịch | EJA430E-JASWG-912DB/KS21/HE | Yokogawa |
4 | Biến đưa mức cách ly dịch | EJA110E-JMSWG-912DB/KS21/HE | Yokogawa |
5 | Biến đưa đo chênh áp suất | EJA110E-JVS5G-912DB/KS21/HE | Yokogawa |
6 | Đồng hồ đo lưu lượng | RCUP50S-40BA20-0D70-KF21-2-JA1/BG/CL | Yokogawa |
7 | Thiết bị đo chênh áp | EJA110E-JHS5J-917DB/KS21/HE | Yokogawa |
8 | Thiết bị đo áp suất | EJA430E-JHS5J-B12DM/HE | Yokogawa |
9 | Thiết bị đo áp suất | EJA430E-JBS5J-917DB/HE | Yokogawa |
10 | Thiết bị đo áp suất | EJA430E-JAS5J-917DB/HE | Yokogawa |
11 | Thiết bị đo áp suất | EJA530E-JDS4N-012DL/KS21/HE | Yokogawa |
12 | Thiết bị đo áp suất | EJA530E-JCS4N-012DL/KS21/HE | Yokogawa |
13 | Thiết bị đo chênh áp | EJX110A-JHS5J-912DB/KS21/HE | Yokogawa |
14 | Thiết bị đo chênh áp | EJX110A-JHS5J-B12DM/KS21/HE | Yokogawa |
15 | Thiết bị đo áp suất | EJA430E-JAS5J-912DB/KS21/HE | Yokogawa |
16 | Thiết bị đo áp suất | EJA530E-JDS4N-014DL/HE | Yokogawa |
17 | Thiết bị đo mức | EJA118E-JMSCJ-917DB-WA23B1SW00-BA28/HE | Yokogawa |
18 | Thiết bị đo mức | EJA118E-JMSCJ-917DB-WA13B1SW00-BA26/KS21/HE | Yokogawa |
19 | Thiết bị đo mức | EJA110E-JMS5J-917DB/KS21/HE | Yokogawa |
20 | Thiết bị đo mức | EJA118E-JMSCG-917DB-WA43B1SW00-AA28/HE | Yokogawa |
21 | Thiết bị đo mức | EJA118E-JMSCJ-917DB-WA13B1SW00-EA26/KS21/HE | Yokogawa |
22 | Thiết bị đo mức | EJA430E-JAS5J-917DB/KS21/HE | Yokogawa |
23 | Bộ đo lưu lượng kiểu từ tính | AXG100-GG000AE2CE214B-NNNNN/GRN | Yokogawa |
24 | Bộ chuyển đổi | AXG4A-G000141JA11 | Yokogawa |
25 | Cáp tín hiệu | AX01C-C010/C1 | Yokogawa |
26 | Bộ đo lưu lượng kiểu từ tính | AXF040G-ZNAL1Z-BD41-2NB/H/Z | Yokogawa |
27 | Bộ đo lưu lượng kiểu từ tính | AXF050G-ZNAL1Z-BD41-2NB/H/Z | Yokogawa |
28 | Bộ đo lưu lượng kiểu từ tính | AXF100G-ZNAL1Z-Z1-2NB/H/Z | Yokogawa |
29 | Bộ đo lưu lượng kiểu từ tính | AXF150G-ZNAL1Z-Z1-2NB/H/Z | Yokogawa |
30 | Bộ chuyển đổi | AXG4A-G000141JA11/Z | Yokogawa |
31 | Bộ đo lưu lượng kiểu từ tính | AXG150-GG000AE2CE214B-NNNNN/GRN | Yokogawa |
32 | Cảm biến đo độ PH | PH8EFP-05-TN-TT2-N-E*A | Yokogawa |
33 | Cảm biến đo độ PH | PH8ERP-05-TN-N-E*A | Yokogawa |
34 | Bộ chuyển đổi đo độ PH | PH202G-E-E/U | Yokogawa |
35 | Cảm biến đo độ PH | PH8EFP-05-TN-TN1-N-E*A | Yokogawa |
36 | Bộ đo lưu lượng kiểu từ tính | AXG025-GA000AJ1AP210B-1DE11/GRP/L4 | Yokogawa |
37 | Bộ đo lưu lượng kiểu từ tính | AXG025-GA000AJ1AL210B-1DE11/GRL/L4 | Yokogawa |
38 | Bộ chuyển đổi áp suất | EJA530E-DAS4N-012DL/HE | Yokogawa |
39 | Bộ chuyển đổi áp suất | EJA110E-DLH5J-212DD/HE | Yokogawa |
40 | Bộ chuyển đổi áp suất | EJA110E-DHS5J-212DD/HE | Yokogawa |
41 | Bộ chuyển đổi áp suất | EJA530E-DBS4N-012DL/HE | Yokogawa |
42 | Bộ chuyển đổi áp suất | EJA130E-DMS5J-212DD/HE | Yokogawa |
43 | Bộ chuyển đổi áp suất | EJA130E-DHS5J-212DD/HE | Yokogawa |
44 | Bộ chuyển đổi áp suất | EJA530E-DDS4N-012DL/HE | Yokogawa |
45 | Bộ giám sát độ tinh khiết khí Hydro | GD402T-A-E-E | Yokogawa |
46 | Bộ chuyển đổi chênh áp suất | EJA110E-DMS5J-212DD/HE | Yokogawa |
47 | Bộ chuyển đổi áp suất | EJA530A-DAS4N-02DE | Yokogawa |
48 | Bộ chuyển đổi chênh áp suất | EJA110A-DLS5A-22DC | Yokogawa |
49 | Bộ chuyển đổi chênh áp suất | EJA110A-DHS5A-22DC | Yokogawa |
50 | Bộ chuyển đổi áp suất | EJA530A-DBS4N-02DE | Yokogawa |
51 | Bộ chuyển đổi chênh áp suất | EJA130A-DMS5A-22DC | Yokogawa |
52 | Bộ chuyển đổi chênh áp suất | EJA130A-DHS5A-22DC | Yokogawa |
53 | Bộ chuyển đổi áp suất | EJA530A-DDS4N-02DE | Yokogawa |
54 | Bộ giám sát độ tinh khiết khí Hydro | XMTC | Yokogawa |
55 | Bộ chuyển đổi chênh áp suất | EJA110A-DMS5A-22DC | Yokogawa |
56 | Bộ chuyển đổi chênh áp suất | EJA110A-DMS5A-22DC | Yokogawa |
57 | Bộ chuyển đổi chênh áp suất | EJA310E-DMS5J-212DD/HE | Yokogawa |
58 | Bộ chuyển đổi áp suất | EJA530E-DCS4N-012DL/HE | Yokogawa |
59 | Bộ chuyển đổi chênh áp suất | EJA110E-DLH4J-917DB/HE | Yokogawa |
60 | Bộ chuyển đổi chênh áp suất | EJA110E-DMS5J-812DB/HE | Yokogawa |
61 | Thiết bị đo chênh áp | EJA110E-JMS5G-917DB/D3/M01/T12/HE | Yokogawa |
62 | Thiết bị đo chênh áp | EJA130E-JMS5J-914DB/HE | Yokogawa |
63 | Thiết bị đo lưu lượng | RCUS36S-25BA21- 0C50-KF21-4-JA1/CL | Yokogawa |
64 | Thiết bị đo áp suất tương đối | EJA530E-JBS7N-012EL/KF22/D4/HE | Yokogawa |
65 | Thiết bị đo chênh áp | EJA110E-JHS3G-917EB/FF1/HE | Yokogawa |
66 | Thiết bị đo chênh áp | EJA110E-JMSWG-917DB/HE | Yokogawa |
67 | Thiết bị đo lưu lượng | AXG125-GA000BA1AH212B-1JA11/GRH | Yokogawa |
68 | Thiết bị đo áp suất | EJX530A-JBS4N-017DL/KS21/HE | Yokogawa |
69 | Thiết bị đo chênh áp | EJA110E-JMS4G-817DB/D4/HE | Yokogawa |
70 | Cảm biến đo Oxy | ZR22G-200-S-A-E-T-M-E-A/CV/SCT/C | Yokogawa |
71 | Bộ biến đổi hiển thị | ZR802G-M-H-N-N | Yokogawa |
72 | Bộ hiệu chỉnh lưu lượng | ZA8F-A*C | Yokogawa |
73 | Thiết bị đo áp suất | EJA530E-JCS4N-03CNL/KU22/D3/HE | Yokogawa |
74 | Bộ điều khiển PID | UT32A-000-11-00 | Yokogawa |
75 | Thiết bị đo tỉ trọng | RCUS38H-50BD41-0C22- KF21-4-JB1/L2/TC | Yokogawa |
76 | Transmitter đo áp suất | EJA210E-JHS4J-914DN-WD23C2HW00-B/HE | Yokogawa |
77 | Thiết bị đo mức kiểu chênh áp | EJA118E-JMSCG-917DB-WA23B2HW00-AA2A/HE | Yokogawa |
78 | Thiết bị đo lưu lượng | AXW065-GA000CE2FH214B-1JA11/GRH | Yokogawa |
79 | Thiết bị đo lưu lượng | AXW125-GA000CE2FH214B-1JA11/GRJ | Yokogawa |
80 | Thiết bị đo lưu lượng | AXG015-GA000BE4AH214B-1JA11/GRH | Yokogawa |
81 | Thiết bị đo lưu lượng | AXW080-GA000CE2FH214B-1JA11/GRJ | Yokogawa |
82 | Thiết bị đo lưu lượng | AXW050-GA000CE4FH214B-1JA11/GRJ | Yokogawa |
83 | Transmitter đo áp suất | EJA210E-JMS5G-917DN-WA12B2HW00-A/HE | Yokogawa |
84 | Bộ biến đổi | FLXA402-A-B-AJ-C5-C5-A2-WR-N-N-N-NN/U | Yokogawa |
85 | Cảm biến | ISC40G-GG-T1-05 | Yokogawa |
86 | Ống đỡ | ISC40FF-FA | Yokogawa |
87 | Bộ biến đổi | FLXA402-A-B-AJ-C5-C5-A2-WR-N-N-N-NN/U | Yokogawa |
88 | Cảm biến | ISC40G-GG-T1-05 | Yokogawa |
89 | Ống đỡ | ISC40FF-PA | Yokogawa |
90 | Zirconia Probe | ZR22G-150-S-Z-E-T-M-E-A | Yokogawa |
91 | Self cleaning Fly Ash Filter | M1234SE-A | Yokogawa |
92 | Automatic Calibration Unit | ZR40H-T-M-A | Yokogawa |
93 | Bộ đo Silica | WE410-S-N-AA-N-E | Yokogawa |
94 | Bộ đo Na+ | WE420-S-N-AA-N-E | Yokogawa |
95 | Đầu đo độ dẫn | SC4A-S-AD-09-002-03-T1/FF | Yokogawa |
96 | Đầu đo độ ph | FU24-VP-T1-NPT | Yokogawa |
97 | Bộ hiển thị đo PH | FLXA402-A-B-AJ-P1-P1-A2-NR-N-N-N-NN/PM | Yokogawa |
98 | Bộ hiển thị đo độ dẫn | FLXA402-A-B-AJ-C1-C1-A2-NR-N-N-N-NN/PM | Yokogawa |
99 | Bộ đo N2H4 | WE430-S-N-AA-N-E | Yokogawa |
100 | Bộ đo SiO2 | WE410-S-N-AA-N-E | Yokogawa |
101 | Màn hình hiển thị đo pH | FLXA402-A-B-AB-P1-NN-A2-NR-N-N-N-NN/U | Yokogawa |
102 | Đầu đo ph | FU20-05-T1-NPT | Yokogawa |
103 | BỘ hiển thị đo độ đục | FLXA402T-A-B-AJ-TB-NN-N2-WR-N-N-N-NN-NN /U | Yokogawa |
104 | Đầu phân tích đo độ đục | TB820D-NT-AJ-NN-NN-CT-NN/L03 /U/D3 | Yokogawa |
105 | Đầu phân tích đo độ đục | TB820D-NT-AJ-NN-NN-CT-NN/L03 /U/D3 | Yokogawa |
106 | Bộ biến đổi áp suất | EJA110E-JMS4J-214ND/HE | Yokogawa |
107 | Bộ biến đổi áp suất | EJA530E-JAS4N-014NL/HE | Yokogawa |
108 | Bộ biến đổi áp suất | EJA530A-EAS4N-04NE | Yokogawa |
109 | Bộ biến đổi áp suất | EJA110A-EMS4A-24NC | Yokogawa |
110 | Đầu đo Oxy | ZR22G-100-S-K-E-T-M-E-A/CV/F1 | Yokogawa |
111 | Bộ hiển thị số có chức năng cảnh báo | UM33A-000-11 | Yokogawa |
112 | Bộ biến đổi áp suất | EJX110A-DLS5J- 914DB No. 91M405021 | Yokogawa |
113 | Áp lực gió sơ cấp | EJA110A-DMS5A-94DA No. 91M404984 | Yokogawa |
114 | Thiết bị đo áp suất | EJA530E-JBS8N-014NL/K2/HE | Yokogawa |
115 | Thiết bị đo lưu lượng | Sensor: AXW150-GW000CE2FH112B-NNNNN
Converter: AXW4A-G000121JA11 Cable: AX01C-C005 |
Yokogawa |
116 | Thiết bị đo áp suất | EJA530E-JAS4N-014DL/K2/HE | Yokogawa |
117 | Sensor pH | FU20-05-T1-NPT | Yokogawa |
118 | Thiết bị đo chênh áp suất | EJA110E-JLH4G-712DD/X2/HE | Yokogawa |
119 | Thiết bị đo chênh áp suất | EJA110E-JMS4G-712DD/X2/HE | Yokogawa |
120 | Thiết bị đo chênh áp suất | EJA110E-JMS4G-712DD/X2/HE | Yokogawa |
121 | Thiết bị đo chênh áp suất | EJA110E-JMS4G-712DD/X2/HE | Yokogawa |
122 | Thiết bị đo chênh áp suất | EJA110E-JFS4G-712DD/X2/HE | Yokogawa |
123 | Thiết bị đo chênh áp suất | EJA120E-JES4G-712DD/X2/HE | Yokogawa |
124 | Thiết bị đo áp suất | EJA430E-JAS4G-312DD/X2/HE | Yokogawa |
125 | Thiết bị đo áp suất | EJA430E-JAS4G-312DD/X2/HE | Yokogawa |
126 | Thiết bị đo áp suất | EJA430E-JAS4G-312DD/X2/HE | Yokogawa |
127 | Thiết bị đo áp suất | EJA430E-JAS4G-312DD/X2/HE | Yokogawa |
128 | Thiết bị đo áp suất | EJA430E-JAS4G-312DD/X2/HE | Yokogawa |
129 | Thiết bị đo lưu lượng | RCEN15K-15BA20-0E7A-NN00-4-JA1/L005 | Yokogawa |
130 | Thiết bị đo lưu lượng | AXG150-GA000BE2AP212B-1JA11/GRL | Yokogawa |
131 | Thiết bị đo chênh áp | EJA110E-DMS5J-912NN/HE | Yokogawa |
132 | Thiết bị đo chênh áp | EJA130E-JHS4J-217DD/FF1/HE | Yokogawa |
133 | Thiết bị đo áp suất | EJA530E-JCS4N-012DL/KS21/HE | Yokogawa |
134 | Thiết bị đo chênh áp | EJA130E-JHS4J-217DD/KF22/HE | Yokogawa |
135 | Thiết bị đo áp suất | Diaphragm Seal System: EJAC80E-D88HWHWHB-NN
Base transmitter: EJA110E-JHSBG-912DB/KS21/HE DFS (H-side): C80FW-HB-SC2SS-3F2HH9NNA-3A4SB-00N DFS (L-side): C80FW-LB-SC2SS-3F2HH9NNA-3A4SB-00N |
Yokogawa |
136 | Thiết bị đo lưu lượng | VY080-000-0BBLBBE6-12JA100 | Yokogawa |
137 | Thiết bị đo lưu lượng | VY080-000-0BBLBBE6-12JA100 | Yokogawa |
138 | Thiết bị đo lưu lượng | DMF-1-980-100 | China |
139 | Thiết bị đo chênh áp | EJA110E-JMS4J-912DB/HE | Yokogawa |
140 | Thiết bị đo chênh áp | EJA110E-JLH4J-912DB/HE | Yokogawa |
141 | Thiết bị đo áp suất | Base transmitter: EJA430E-JBSBJ- 912DB/HE DFS (H-side): C80FW-HB-S32ST-2F2TT6NNA- 2A1SA-00N |
Yokogawa |
142 | Thiết bị đo áp suất | EJA530E-JCS4N-012DL/HE | Yokogawa |
143 | Thiết bị đo áp suất | EJA530E-JCS4N-012DL/HE | Yokogawa |
144 | Bộ điều khiển nhiệt độ | UT35A-010-10-00 | Yokogawa |
145 | Thiết bị đo chênh áp | EJA110E-JMS5G-917DB/HE | Yokogawa |
146 | Van 5 ngả | C13ST-5WSA0-S4-NNPS2-NNNN | Yokogawa |