Bảng giá tháng 3/2024

Bảng giá chỉ có tính chất tham khảo

Để có giá tốt vui lòng liên hệ qua số điện thoại hoặc email: sales@pcitech.com.vn

Chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách hàng trong vòng 6-8h làm việc

Trân trọng cảm ơn!

TT Tên thiết bị Model code Nhà sản xuất
1 Biến đưa áp suất cách ly dịch EJA440E-JCSZG-912DB/KS21/HE Yokogawa
2 Biến đưa đo áp suất EJA430E-JASWG-912DB/KS21/HE Yokogawa
3 Biến đưa mức cách ly dịch EJA430E-JASWG-912DB/KS21/HE Yokogawa
4 Biến đưa mức cách ly dịch EJA110E-JMSWG-912DB/KS21/HE Yokogawa
5 Biến đưa đo chênh áp suất EJA110E-JVS5G-912DB/KS21/HE Yokogawa
6 Đồng hồ đo lưu lượng RCUP50S-40BA20-0D70-KF21-2-JA1/BG/CL Yokogawa
7 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JHS5J-917DB/KS21/HE Yokogawa
8 Thiết bị đo áp suất EJA430E-JHS5J-B12DM/HE Yokogawa
9 Thiết bị đo áp suất EJA430E-JBS5J-917DB/HE Yokogawa
10 Thiết bị đo áp suất EJA430E-JAS5J-917DB/HE Yokogawa
11 Thiết bị đo áp suất EJA530E-JDS4N-012DL/KS21/HE Yokogawa
12 Thiết bị đo áp suất EJA530E-JCS4N-012DL/KS21/HE Yokogawa
13 Thiết bị đo chênh áp EJX110A-JHS5J-912DB/KS21/HE Yokogawa
14 Thiết bị đo chênh áp EJX110A-JHS5J-B12DM/KS21/HE Yokogawa
15 Thiết bị đo áp suất EJA430E-JAS5J-912DB/KS21/HE Yokogawa
16 Thiết bị đo áp suất EJA530E-JDS4N-014DL/HE Yokogawa
17 Thiết bị đo mức EJA118E-JMSCJ-917DB-WA23B1SW00-BA28/HE Yokogawa
18 Thiết bị đo mức EJA118E-JMSCJ-917DB-WA13B1SW00-BA26/KS21/HE Yokogawa
19 Thiết bị đo mức EJA110E-JMS5J-917DB/KS21/HE Yokogawa
20 Thiết bị đo mức EJA118E-JMSCG-917DB-WA43B1SW00-AA28/HE Yokogawa
21 Thiết bị đo mức EJA118E-JMSCJ-917DB-WA13B1SW00-EA26/KS21/HE Yokogawa
22 Thiết bị đo mức EJA430E-JAS5J-917DB/KS21/HE Yokogawa
23 Bộ đo lưu lượng kiểu từ tính AXG100-GG000AE2CE214B-NNNNN/GRN Yokogawa
24 Bộ chuyển đổi AXG4A-G000141JA11 Yokogawa
25 Cáp tín hiệu AX01C-C010/C1 Yokogawa
26 Bộ đo lưu lượng kiểu từ tính AXF040G-ZNAL1Z-BD41-2NB/H/Z Yokogawa
27 Bộ đo lưu lượng kiểu từ tính AXF050G-ZNAL1Z-BD41-2NB/H/Z Yokogawa
28 Bộ đo lưu lượng kiểu từ tính AXF100G-ZNAL1Z-Z1-2NB/H/Z Yokogawa
29 Bộ đo lưu lượng kiểu từ tính AXF150G-ZNAL1Z-Z1-2NB/H/Z Yokogawa
30 Bộ chuyển đổi AXG4A-G000141JA11/Z Yokogawa
31 Bộ đo lưu lượng kiểu từ tính AXG150-GG000AE2CE214B-NNNNN/GRN Yokogawa
32 Cảm biến đo độ PH PH8EFP-05-TN-TT2-N-E*A Yokogawa
33 Cảm biến đo độ PH PH8ERP-05-TN-N-E*A Yokogawa
34 Bộ chuyển đổi đo độ PH PH202G-E-E/U Yokogawa
35 Cảm biến đo độ PH PH8EFP-05-TN-TN1-N-E*A Yokogawa
36 Bộ đo lưu lượng kiểu từ tính AXG025-GA000AJ1AP210B-1DE11/GRP/L4 Yokogawa
37 Bộ đo lưu lượng kiểu từ tính AXG025-GA000AJ1AL210B-1DE11/GRL/L4 Yokogawa
38 Bộ chuyển đổi áp suất EJA530E-DAS4N-012DL/HE Yokogawa
39 Bộ chuyển đổi áp suất EJA110E-DLH5J-212DD/HE Yokogawa
40 Bộ chuyển đổi áp suất EJA110E-DHS5J-212DD/HE Yokogawa
41 Bộ chuyển đổi áp suất EJA530E-DBS4N-012DL/HE Yokogawa
42 Bộ chuyển đổi áp suất EJA130E-DMS5J-212DD/HE Yokogawa
43 Bộ chuyển đổi áp suất EJA130E-DHS5J-212DD/HE Yokogawa
44 Bộ chuyển đổi áp suất EJA530E-DDS4N-012DL/HE Yokogawa
45 Bộ giám sát độ tinh khiết khí Hydro GD402T-A-E-E Yokogawa
46 Bộ chuyển đổi chênh áp suất EJA110E-DMS5J-212DD/HE Yokogawa
47 Bộ chuyển đổi áp suất EJA530A-DAS4N-02DE Yokogawa
48 Bộ chuyển đổi chênh áp suất EJA110A-DLS5A-22DC Yokogawa
49 Bộ chuyển đổi chênh áp suất EJA110A-DHS5A-22DC Yokogawa
50 Bộ chuyển đổi áp suất EJA530A-DBS4N-02DE Yokogawa
51 Bộ chuyển đổi chênh áp suất EJA130A-DMS5A-22DC Yokogawa
52 Bộ chuyển đổi chênh áp suất EJA130A-DHS5A-22DC Yokogawa
53 Bộ chuyển đổi áp suất EJA530A-DDS4N-02DE Yokogawa
54 Bộ giám sát độ tinh khiết khí Hydro XMTC Yokogawa
55 Bộ chuyển đổi chênh áp suất EJA110A-DMS5A-22DC Yokogawa
56 Bộ chuyển đổi chênh áp suất EJA110A-DMS5A-22DC Yokogawa
57 Bộ chuyển đổi chênh áp suất EJA310E-DMS5J-212DD/HE Yokogawa
58 Bộ chuyển đổi áp suất EJA530E-DCS4N-012DL/HE Yokogawa
59 Bộ chuyển đổi chênh áp suất EJA110E-DLH4J-917DB/HE Yokogawa
60 Bộ chuyển đổi chênh áp suất EJA110E-DMS5J-812DB/HE Yokogawa
61 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JMS5G-917DB/D3/M01/T12/HE Yokogawa
62 Thiết bị đo chênh áp EJA130E-JMS5J-914DB/HE Yokogawa
63 Thiết bị đo lưu lượng RCUS36S-25BA21- 0C50-KF21-4-JA1/CL Yokogawa
64 Thiết bị đo áp suất tương đối EJA530E-JBS7N-012EL/KF22/D4/HE Yokogawa
65 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JHS3G-917EB/FF1/HE Yokogawa
66 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JMSWG-917DB/HE Yokogawa
67 Thiết bị đo lưu lượng AXG125-GA000BA1AH212B-1JA11/GRH Yokogawa
68 Thiết bị đo áp suất EJX530A-JBS4N-017DL/KS21/HE Yokogawa
69 Thiết bị đo chênh áp EJA110E-JMS4G-817DB/D4/HE Yokogawa
70 Cảm biến đo Oxy ZR22G-200-S-A-E-T-M-E-A/CV/SCT/C Yokogawa
71 Bộ biến đổi hiển thị ZR802G-M-H-N-N Yokogawa
72 Bộ hiệu chỉnh lưu lượng ZA8F-A*C Yokogawa
73 Thiết bị đo áp suất EJA530E-JCS4N-03CNL/KU22/D3/HE Yokogawa
74 Bộ điều khiển PID UT32A-000-11-00 Yokogawa
75 Thiết bị đo tỉ trọng RCUS38H-50BD41-0C22- KF21-4-JB1/L2/TC Yokogawa
76 Transmitter đo áp suất EJA210E-JHS4J-914DN-WD23C2HW00-B/HE Yokogawa
77 Thiết bị đo mức kiểu chênh áp EJA118E-JMSCG-917DB-WA23B2HW00-AA2A/HE Yokogawa
78 Thiết bị đo lưu lượng AXW065-GA000CE2FH214B-1JA11/GRH Yokogawa
79 Thiết bị đo lưu lượng AXW125-GA000CE2FH214B-1JA11/GRJ Yokogawa
80 Thiết bị đo lưu lượng AXG015-GA000BE4AH214B-1JA11/GRH Yokogawa
81 Thiết bị đo lưu lượng AXW080-GA000CE2FH214B-1JA11/GRJ Yokogawa
82 Thiết bị đo lưu lượng AXW050-GA000CE4FH214B-1JA11/GRJ Yokogawa
83 Transmitter đo áp suất EJA210E-JMS5G-917DN-WA12B2HW00-A/HE Yokogawa
84 Bộ biến đổi FLXA402-A-B-AJ-C5-C5-A2-WR-N-N-N-NN/U Yokogawa
85 Cảm biến ISC40G-GG-T1-05 Yokogawa
86 Ống đỡ ISC40FF-FA Yokogawa
87 Bộ biến đổi FLXA402-A-B-AJ-C5-C5-A2-WR-N-N-N-NN/U Yokogawa
88 Cảm biến ISC40G-GG-T1-05 Yokogawa
89 Ống đỡ ISC40FF-PA Yokogawa
90 Zirconia Probe ZR22G-150-S-Z-E-T-M-E-A Yokogawa
91 Self cleaning Fly Ash Filter M1234SE-A Yokogawa
92 Automatic Calibration Unit ZR40H-T-M-A Yokogawa
93 Bộ đo Silica WE410-S-N-AA-N-E Yokogawa
94 Bộ đo Na+ WE420-S-N-AA-N-E Yokogawa
95 Đầu đo độ dẫn SC4A-S-AD-09-002-03-T1/FF Yokogawa
96 Đầu đo độ ph FU24-VP-T1-NPT Yokogawa
97 Bộ hiển thị đo PH FLXA402-A-B-AJ-P1-P1-A2-NR-N-N-N-NN/PM Yokogawa
98 Bộ hiển thị đo độ dẫn FLXA402-A-B-AJ-C1-C1-A2-NR-N-N-N-NN/PM Yokogawa
99 Bộ đo N2H4 WE430-S-N-AA-N-E Yokogawa
100 Bộ đo SiO2 WE410-S-N-AA-N-E Yokogawa
101 Màn hình hiển thị đo pH FLXA402-A-B-AB-P1-NN-A2-NR-N-N-N-NN/U Yokogawa
102 Đầu đo ph FU20-05-T1-NPT Yokogawa
103 BỘ hiển thị đo độ đục FLXA402T-A-B-AJ-TB-NN-N2-WR-N-N-N-NN-NN /U Yokogawa
104 Đầu phân tích đo độ đục TB820D-NT-AJ-NN-NN-CT-NN/L03 /U/D3 Yokogawa
105 Đầu phân tích đo độ đục TB820D-NT-AJ-NN-NN-CT-NN/L03 /U/D3 Yokogawa
106 Bộ biến đổi áp suất EJA110E-JMS4J-214ND/HE Yokogawa
107 Bộ biến đổi áp suất EJA530E-JAS4N-014NL/HE Yokogawa
108 Bộ biến đổi áp suất EJA530A-EAS4N-04NE Yokogawa
109 Bộ biến đổi áp suất EJA110A-EMS4A-24NC Yokogawa
110 Đầu đo Oxy ZR22G-100-S-K-E-T-M-E-A/CV/F1 Yokogawa
111 Bộ hiển thị số có chức năng cảnh báo UM33A-000-11 Yokogawa
112 Bộ biến đổi áp suất EJX110A-DLS5J- 914DB No. 91M405021 Yokogawa
113 Áp lực gió sơ cấp EJA110A-DMS5A-94DA No. 91M404984 Yokogawa
114 Thiết bị đo áp suất EJA530E-JBS8N-014NL/K2/HE Yokogawa
15 Thiết bị đo lưu lượng Sensor: AXW150-GW000CE2FH112B-NNNNN

Converter: AXW4A-G000121JA11

Cable: AX01C-C005

Yokogawa
116 Thiết bị đo áp suất EJA530E-JAS4N-014DL/K2/HE Yokogawa
117 Sensor pH FU20-05-T1-NPT Yokogawa

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Click gọi: 0886 832 916